| 1 |  | 25 xu hướng công nghệ định hình cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 = Tech trends in practice the 25 technologies that are driving the 4th inducstrial revolution / Bernard Marr; Phạm Duy Trung dịch . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2023. - 236 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25265
 Chỉ số phân loại: 338.064
 | 
		| 2 |  | An toàn lao động và môi trường công nghiệp / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội  : Giao thông Vận tải, 2009. - 167 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23791-TK23795
 Chỉ số phân loại: 331.256
 | 
		| 3 |  | Bài giảng cơ sở kỹ thuật công nghiệp. Tập 2/ Nguyễn Hữu Cung,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 220 tr.; 30 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT16667-GT16671, GT16975, GT16976, GT17042-GT17044
 Chỉ số phân loại: 621.071
 | 
		| 4 |  | Biology of industrial microorganisms / Arnold L. Demain, Nadine A. Solomon . - Boston : Butterworths, 1985. - xviii, 573 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1958
 Chỉ số phân loại: 660.62
 | 
		| 5 |  | Bước đầu đánh giá kết quả thực hiện dự án Lâm - Nông - Công nghiệp tại lâm trường Tân Kỳ - Nghệ An/ Nguyễn Quốc Tuấn; GVHD: Lê Sỹ Việt . - 1999. - 49 tr Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 6 |  | Bước đầu đề xuất các giải pháp kỹ thuật để trồng rừng công nghiệp tập trung bằng các loài cây bản địa mọc nhanh cho vùng Tây Nguyên / Triệu Văn Hùng, Nguyễn Huy Sơn, Dương Tiến Đức . - 2005. -  //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. -   2005 . -  2 . - tr 67- 69 Thông tin xếp giá: BT0524
 | 
		| 7 |  | Bước đầu nghiên cứu khả năng chống ẩm cho ván dăm bằng parapin lỏng ở tỉ lệ 1/ Phan Quốc Tấn; GVHD: Nguyễn Văn Thuận . - 1993. - 50tr.;   23cm Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 8 |  | Bước đầu nghiên cứu xây dựng thông số chế độ ép nhiệt cho ván dán 3 lớp 4mm từ gỗ thông đuôi ngưạ/ Vũ Minh Tưởng; GVHD: Hoàng Thúc Đệ . - 1998. - 60 tr Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 9 |  | Các phương pháp hiện đại sản xuất vật liệu xơ sợi cho ngành công nghiệp giấy / Lê Quang Diễn, Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Phan Huy Hoàng . - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2015. - 219 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0157
 Chỉ số phân loại: 676
 | 
		| 10 |  | Các quá trình và thiết bị công nghệ sinh học trong công nghiệp / Lê Văn Hoàng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 356 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: QT0109
 Chỉ số phân loại: 660.6
 | 
		| 11 |  | Cán bộ quản lý trong sản xuất công nghiệp/ Đỗ Văn Phức . - Hà Nội;  Khoa học kỹ thuật, 2004. - 202 tr. ;  20 cm Thông tin xếp giá: TK09011082-TK09011084, TK09011408
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 12 |  | Cải tiến bộ phận dẫn động cho tới kéo gỗ lắp sau máy kéo / GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu . - H : ĐHLN, 2007. - 28tr Thông tin xếp giá: SV09000325
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 13 |  | Chuyển dịch cơ cấu kinh tế công nông nghiệp đồng bằng sông Hồng thực trạng và triển vọng / Đặng Văn Thắng, Phạm Ngọc Dũng . - H. : Chính trị quốc gia , 2003. - 215 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09012648, TK15754
 Chỉ số phân loại: 338.90095973
 | 
		| 14 |  | Công nghệ tạo hình các bề mặt dụng cụ công nghiệp/ Trần Thế Lực chủ biên, Bành Tiến Long, Nguyễn Chí Quang . - . - Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2004. - 136 tr. ;  24 cm( ` ) Thông tin xếp giá: TK17435
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 15 |  | Công nghệ vi sinh vật / Lương Đức Phẩm . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1998. - 358 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK14002, TK14003
 Chỉ số phân loại: 660.6
 | 
		| 16 |  | Công nghiệp = Industrial review of Việt Nam: [Tạp chí] / Bộ công thương . - H. - 60tr : 27cm Thông tin xếp giá: TC12
 Chỉ số phân loại: 670.4
 | 
		| 17 |  | Đánh giá một số chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật của đường ô tô lâm nghiệp tại hai lâm trường Hàm Yên và Tân Phong thuộc công ty nguyên liệu giấy Vĩnh Phú/ Trần Hải Long; GVHD: Trần Việt Hồng . - 1999. - 48 tr Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 18 |  | Điều khiển tốc độ động cơ một chiều bằng phương pháp điều chế độ rộng xung ứng dụng vi điều khiển AT 89S52./ GVHD: Vũ Trí Viễn . - H : ĐHLN, 2007. - 40tr Thông tin xếp giá: SV09000312, SV09000313
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 19 |  | Giáo trình kỹ thuật điện - điện tử công nghiệp / Lê Văn Thịnh . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 129 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT19606-GT19608
 Chỉ số phân loại: 621.3071
 | 
		| 20 |  | Giáo trình Robot công nghiệp / Hoàng Sơn chủ biên, Nguyễn Thị Phượng, Trần Kim Khuê . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 202 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22806-GT22810, MV53434-MV53498
 Chỉ số phân loại: 629.8
 | 
		| 21 |  | Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp  / Nguyễn Xuân Thành (chủ biên)... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2007. - 250 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: GT18254-GT18258
 Chỉ số phân loại: 660.6071
 | 
		| 22 |  | Giáo trình Vi sinh vật học công nghiệp : (Dùng cho sinh viên ngành Sinh học, Công nghệ sinh học, Công nghệ thực phẩm, Môi trường... các trường đại học và cao đẳng) / Kiều Hữu Ảnh . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 291 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1220, QT0111
 Chỉ số phân loại: 660.62
 | 
		| 23 |  | Giải pháp giải quyết việc làm cho người dân có đất bị thu hồi để phát triển công nghiệp tại huyện Bình Xuyên - tỉnh Vĩnh Phú / Đào Thế Chinh; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2007. - 51 tr Thông tin xếp giá: LV08001678
 Chỉ số phân loại: 333
 | 
		| 24 |  | Giải pháp góp phần phát triển sinh kế bền vững cho các hộ dân ven các cụm công nghiệp huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang : [Luận văn thạc sỹ kinh tế] / Trần Thị Hồng; GVHD: Trần Thị Thu Thủy . - 2012. - 121 tr. :  Phụ lục ;  29 cm Thông tin xếp giá: THS1890, THS3682
 Chỉ số phân loại: 338.1
 | 
		| 25 |  | Giải pháp hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại tổng công ty công nghiệp hóa chất Mỏ - Vinacomin : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Đặng Thị Dịu; GVHD: Nguyễn Văn Hợp . - 2020. - viii, 126 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5364
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 26 |  | Giải pháp phát triển công nghiệp - thủ công nghiệp ở huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa / Hoàng Xuân Phong; GVHD: Phạm Xuân Phương . - 2014. - 100 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: THS2524, THS3926
 Chỉ số phân loại: 338.1
 | 
		| 27 |  | Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) cơ hội và thách thức đối với ngành công nghiệp chế biến gỗ Việt Nam : [Bài trích] / Vũ Thu Hương, Trần Văn Hùng, Lê Thị Mai Hương; Người phản biện: Nguyễn Thị Xuân Hương . - 2014. -  //Tạp chí Khoa học& Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2014.  Số 3. - tr. 136 - 144 Thông tin xếp giá: BT3087
 | 
		| 28 |  | Hoàn thiện chiến lược phát triển công nghiệp Việt Nam / Kenichi Ohno (chủ biên), Nguyễn Văn Thường . - . - Hà Nội : Lý luận Chính trị, 2005. - 302 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17629-TK17631
 Chỉ số phân loại: 338.09597
 | 
		| 29 |  | Industrial and trade policy reform in developing countries / R. Adhikari, C. Kirkpatrick, J. Weiss . - Manchester : Manchester University, 1992. - 273 p. ; 19 cm Chỉ số phân loại: 338.9
 | 
		| 30 |  | Industry and development:  Global report 1991/92/  UNIDO . - Vienna : UNIDO, 1991. - 474 p. ; 24 cm Chỉ số phân loại: 338
 |