| 1 |  | Giáo trình Cấu tạo kiến trúc / Bộ môn Kiến trúc, Trường Cao đẳng Xây dựng số 1 . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 232 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: GT19655-GT19657 Chỉ số phân loại: 728.071 |
| 2 |  | Hoàn thiện công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng trên địa bàn huyện Quốc Oai : Luận văn Thạc sĩ Quản lý Kinh tế / Nguyễn Mạnh Linh; GVHD: Bùi Thị Minh Nguyệt . - Hà Nội, 2020. - viii, 89 tr.; Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5197 Chỉ số phân loại: 330.068 |
| 3 |  | Hoàn thiện công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng tại Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Trần Anh Tuấn; NHDKH: Nguyễn Văn Hợp . - 2022. - viii,103 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5854 Chỉ số phân loại: 330.068 |
| 4 |  | Tiêu chuẩn quốc gia: Nhà và công trình dân dụng - Từ vựng = Building and civil engineering - Vocabulary. Phần 1, Thuật ngữ chung / TCVN 9254-1:2012 ISO 6707-1:2004 . - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 81 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK27842, TK27843 Chỉ số phân loại: 624.10218 |
| 5 |  | Tiêu chuẩn quốc gia: Quy trình kỹ thuật xác định độ lún công trình dân dụng và công nghiệp bằng phương pháp đo cao hình học = Technical process of settlement monitoring of civil and industrial building by geometrical levelling / TCVN 9360:2012 . - Xuất bản lần 1. - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 61 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK27837-TK27839 Chỉ số phân loại: 624.1510218 |
| 6 |  | Trắc địa công trình dân dụng - công nghiệp / Nguyễn Quang Thắng . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2006. - 118 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0332 Chỉ số phân loại: 624.151 |