1 | | Cọc khoan nhồi trong công trình giao thông / Nguyễn Viết Trung chủ biên, Lê Thanh Liêm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 221 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16869-TK16871 Chỉ số phân loại: 625.7 |
2 | | Cọc khoan nhồi trong công trình giao thông / Nguyễn Viết Trung, Lê Thanh Liêm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 221 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18797-TK18801 Chỉ số phân loại: 624.2 |
3 | | Công trình ga và đường tàu điện ngầm / Frôlốp S.Ui, Goolitsưnski. M.Đ, Lêđiaép.P.A, Người dịch: Nguyễn Đức Nguôn, Hiệu đính: Nguyễn Văn Quảng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 360 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16857-TK16859, TK18917-TK18921 Chỉ số phân loại: 625.1 |
4 | | Giáo trình tổ chức sản xuất trong xây dựng công trình giao thông / Phạm Văn Vạng, Chu Xuân Nam . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 205 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19730-GT19732 Chỉ số phân loại: 625.7071 |
5 | | Giải pháp hoàn thiện công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông tại ban QLDA giao thông II - Sở giao thông vận tải tỉnh Thanh Hóa : Luận văn thạc sỹ / Trần Mạnh Hùng; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2017. - 100 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4163 Chỉ số phân loại: 330 |
6 | | Hoàn thiện công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông tại Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Phan Trung Cường; GVHD: Bùi Thị Minh Nguyệt . - 2020. - vii,99 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5158 Chỉ số phân loại: 330.068 |
7 | | Nghiên cứu công tác hạch toán kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành công trình giao thông tại công ty cổ phần quản lý và xây dựng giao thông 1 - Sơn La : Chuyên ngành: Kế toán. Mã số: 404 / Nguyễn Thị Tú Oanh; GVHD: Nguyễn Thị Bích Diệp . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV09006265 Chỉ số phân loại: 657 |
8 | | Nghiên cứu công tác quản trị nhân lực tại công ty công trình giao thông 422 / Đặng, Thị Lân; GVHD: Đặng Thị Hoa . - 2015. - 63 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10568 Chỉ số phân loại: 658 |
9 | | Nghiên cứu sự tham gia của người dân trong xây dựng các công trình giao thông nông thôn thuộc đề án xây dựng nông thôn mới ở huyện Yên lạc - tỉnh Vĩnh Phúc : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế / Nguyễn Quang Tuấn; GVHD: Nguyễn Văn Hợp . - 2016. - 99 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS3086 Chỉ số phân loại: 338.5 |
10 | | Thiết kế - thi công giám sát công trình hầm giao thông / Nguyễn Viết Trung, Trần Thu Hằng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 221 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17010-TK17012 Chỉ số phân loại: 624.1 |
11 | | Thiết kế nâng cấp công trình đường Tân Vinh - Cao Răm đoạn từ Km0 - km1 + 765,5m/ Trần Quốc Văn; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2004. - 57 tr Thông tin xếp giá: LV08005434 Chỉ số phân loại: 631 |
12 | | Thiết kế nâng cấp công trình đường tỉnh ĐT 26 từ dốc Lim - Sông Công, đoạn km2 - km3 + 500/ Lê Trung Kiên; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2004. - 57 tr Thông tin xếp giá: LV08005435 Chỉ số phân loại: 631 |
13 | | Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn vùng nguyên liệu mía đường huyện Nông Cống - Tỉnh Thanh Hoá (Đoạn Làng Yên Lạc km0 - km1)/ Hoàng Bá Trình; GVHD: Nguyễn Quang . - 2000. - 43 tr Thông tin xếp giá: LV08005149 Chỉ số phân loại: 631 |
14 | | Thiết kế quy hoạch hệ thống đường giao thông phục vụ cho nghiên cứu thực nghiệm và tham quan du lịch tại núi Luốt trường Đại học Lâm Nghiệp/ Lê Trung Hưng; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2000. - 57 tr Thông tin xếp giá: LV08005143 Chỉ số phân loại: 631 |
15 | | Thiết kế tổ chức thi công đường giao thông đường Hồ Chí Minh đoạn tuyến hòa Lạc - Xuân Mai gói thầu số 02: km0+134,44 - km5+00 : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Nguyễn Văn Trà; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 80 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006443 Chỉ số phân loại: 631 |
16 | | Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông. Tập 8, Tiêu chuẩn thiết kế cầu . - H : Giao thông vận tải, 2001. - 656tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VL1208 Chỉ số phân loại: 690 |
17 | | Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông. Tập 9, Tiêu chuẩn thiết kế đường ô tô, Chỉ dẫn kỹ thuật thiết kế đường ô tô . - H : Giao thông vận tải, 2001. - 690tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VL1209 Chỉ số phân loại: 690 |