1 | ![](images\unsaved.gif) | 206 mẫu các loại đơn hợp đồng, tờ khai / Nguyễn Quang Dũng, Phạm Thị Yến . - Hà Nội : Thống kê, 2007. - 520 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0114, TK08003852 Chỉ số phân loại: 348 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Bài giảng kỹ thuật thi công I / Vũ Minh Ngọc, Hoàng Gia Dương . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iii, 178 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22299-GT22303, MV48251-MV48285 Chỉ số phân loại: 690.071 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Động đất và thiết kế công trình chịu động đất / Nguyễn Lê Ninh . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 513 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16692-TK16694 Chỉ số phân loại: 624.1 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Đơn giá sửa chữa công trình xây dựng thành phố Hà Nội . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 95 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK16923-TK16925 Chỉ số phân loại: 690 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng - Phần lắp đặt thiết bị / Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Đức Toàn . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 367 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16938-TK16940 Chỉ số phân loại: 624 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng,...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 560 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16683-TK16685 Chỉ số phân loại: 624 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Giám sát thi công, vận hành duy tu, bảo dưỡng công trình thuộc chương trình nông thôn mới / Tạ Văn Phấn . - Hà Nội : Xây dựng, 2022. - 400 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24716-TK24720 Chỉ số phân loại: 624 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình kỹ thuật điện / Nguyễn Oánh . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 122 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19679-GT19681 Chỉ số phân loại: 621.3071 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình tổ chức thi công xây dựng / Nguyễn Huy Thanh chủ biên,... [và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 282 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19706-GT19708 Chỉ số phân loại: 690.071 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Hoàn thiện công tác thanh tra công trình xây dựng cơ bản trên địa bàn thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Trịnh Hữu Tuấn; GVHD: Nguyễn Như Bằng . - 2020. - vii,81 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5308 Chỉ số phân loại: 330.068 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Hỏi - đáp khi sử dụng Microsoft project trong lập và quản lý dự án công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 123 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17176-TK17178 Chỉ số phân loại: 658.4 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Hướng dẫn lập định mức, đơn giá, dự toán thanh và quyết toán công trình xây dựng, sử dụng phần mềm DT 2000 / Bùi Mạnh Hùng, Đặng Kim Giao . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 214 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17109-TK17111 Chỉ số phân loại: 692.0285 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Một số yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng của bê tông trong các công tình xây dựng / Nguyễn Văn Quân; Người phản biện: Lê Tấn Quỳnh . - 2011. - //Thông tin Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2011. - Số 3. - tr. 83 - 87 Thông tin xếp giá: BT1939 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp / Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Uông Đình Chất . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 390 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17224-TK17226 Chỉ số phân loại: 624.1 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành công trình xây dựng tại công ty cổ phần xây dựng và phát triển nông thôn I - Thị xã Cao Bằng - Cao Bằng / Lê Thuý Mai; GVHD: Hoàng Vũ Hải . - 2011. - 66 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7470 Chỉ số phân loại: 657 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành công trình xây dựng tại Tổng công ty cổ phần Miền Trung - Thanh Hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Trang; GVHD: Hoàng Vũ Hải . - 2013. - 71 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9030 Chỉ số phân loại: 657 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của chiều dày đầm nén và thành phần hạt đất đến năng suất và chi phí năng lượng riêng khi sử dụng máy đầm rung để làm chặt đất nền công trình xây dựng / Vũ Xuân Chiến; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2011. - 73 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: THS1293 Chỉ số phân loại: 631 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của một số yếu tố về máy đến năng suất và chi phí năng lượng riêng khi sử dụng máy đầm rung để làm chặt đất nền công trình xây dựng / Vũ Văn Yên; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2011. - 71 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: THS1290 Chỉ số phân loại: 631 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Phương pháp đo bóc khối lượng và tính dự toán công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 154 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16743-TK16745 Chỉ số phân loại: 692 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Sổ tay cho người thiết kế và thi công công trình xây dựng : Tìm hiểu kiến trúc và xây dựng / Trương Ngọc Diệp, Trần Thế San . - HCM : Tp. HCM, 1996. - 534tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005759, TK20986 Chỉ số phân loại: 624.1 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng / Âu Chấn Tu (Chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 315 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16968-TK16970 Chỉ số phân loại: 690 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng. Tập 3 / Vương Hách (chủ biên); Nguyễn Đăng Sơn biên dịch; Vũ Trường Hạo hiệu đính . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 307 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17079-TK17081 Chỉ số phân loại: 690 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Sự cố nền móng công trình: phòng tránh, sửa chữa, gia cường / Nguyễn Bá Kế . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 551 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: TK16965-TK16967 Chỉ số phân loại: 624.1 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế và thi công công trình xây dựng nhà khách đối ngoại - Bộ Quốc Phòng : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Hải Dương; GVHD: Vũ Minh Ngọc . - 2018. - 250 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13442 Chỉ số phân loại: 631 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Thực trạng và giải pháp đầu tư nâng cao chất lượng công trình xây dựng và khả năng cạnh tranh của Xí nghiệp Sông Đà 8.02 thuộc Công ty xây dựng Sông đà 8 - Km 10 Nguyễn Trãi Thị xã Hà Đông/ Bùi Thị Quyên; GVHD: Bùi Thị Minh Nguyệt . - 2005. - 61 tr Thông tin xếp giá: LV08001506 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Trang thiết bị kỹ thuật công trình xây dựng / Phạm Việt Anh . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 205 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17260-TK17262 Chỉ số phân loại: 690.028 |