1 | | Bài giảng Cơ học đất / Hoàng Việt Hùng,...[và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Thủy lợi, 2011. - 216 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK24652-TK24656 Chỉ số phân loại: 624.1071 |
2 | | Bài giảng cơ học đất / Nguyễn Văn Bắc, Hoàng Gia Dương . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 208 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21936-GT21945, MV46091-MV46160 Chỉ số phân loại: 624.1071 |
3 | | Bài tập cơ học đất / Tạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương, Nguyễn Văn Phóng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 172 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20146-GT20155, MV33765-MV33775, MV34898-MV34901 Chỉ số phân loại: 624.1076 |
4 | | Bài tập cơ học đất / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Thông . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Giáo Dục, 2008. - 392tr ; 21cm Thông tin xếp giá: GT09007257-GT09007273, GT09007275, GT09007276, GT15431, GT15432, GT16254, TK17471, TK17472 Chỉ số phân loại: 624.1076 |
5 | | Cơ học đất / Cao Văn Chí, Trịnh Văn Cương . - Hà Nội : Xây dựng, 2003. - 310 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT16505, GT16507 Chỉ số phân loại: 624.1 |
6 | | Cơ học đất / Nguyễn Đình Dũng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 321 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20136-GT20145, MV22305-MV22319, MV30383-MV30469, MV33065-MV33071 Chỉ số phân loại: 624.1 |
7 | | Cơ học đất / Võ Phán, Phan Lưu Minh Phượng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 232 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17254-TK17256 Chỉ số phân loại: 624.1 |
8 | | Cơ học đất. / Phan Hồng Quân . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2006. - 264 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18713-TK18717 Chỉ số phân loại: 624.1 |
9 | | Cơ học đất. Tập 1 / R. Whitlow; Nguyễn Uyên, Trịnh Văn Cương (dịch) . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 387 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT15412-GT15415, GT15448-GT15452, GT15458, GT15459, GT16234 Chỉ số phân loại: 624.1 |
10 | | Cơ học đất/ R. Whitlow . Tập 2 . - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - Thông tin xếp giá: GT16289-GT16291, GT16647 Chỉ số phân loại: 624.1 |
11 | | Đồ án cơ học đất - nền móng / Tạ Đức Thịnh (chủ biên), Nguyễn Văn Phóng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 83 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16686-TK16688 Chỉ số phân loại: 624.1 |
12 | | Foundation analysis and design / Joseph E. Bowles, P. E., S. E . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 1988. - 1004 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1871 Chỉ số phân loại: 624.1 |
13 | | Nghiên cứu một số tính chất vật lý và cơ học của đất làm cơ sở cho việc phân loại và sử dụng đất xây dựng tại khu vực rừng thực nghiệm - Trường Đại học Lâm nghiệp : NCKH cấp bộ môn / Nguyễn Văn Quân . - 2011. - 47 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0205 Chỉ số phân loại: 631 |
14 | | Soil mechanics / T. William Lambe, Robert V. Whitman . - New York : The United States of America, 1969. - 553 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0930 Chỉ số phân loại: 620.1 |