| 1 |  | Bài giảng Vẽ kỹ thuật 2 : Cơ sở vẽ kỹ thuật cơ khí và AutoCAD 3D: Dùng cho sinh viên trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Đỗ Mạnh Hồng,...[và những người khác] . - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 123 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27069
 Chỉ số phân loại: 621.8028553
 | 
		| 2 |  | Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí. Tập 2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1994. - 95 tr. ; 38 cm Thông tin xếp giá: TK17715, TK17716
 Chỉ số phân loại: 621.8076
 | 
		| 3 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 132 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0841
 | 
		| 4 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2/Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội.: Giáo dục, 2004. - 96tr.;27cm Thông tin xếp giá: GT09000315-GT09000344
 Chỉ số phân loại: 621.8076
 | 
		| 5 |  | Bộ sách 10 van câu hỏi vì sao? : Cơ khí / Hồ Châu dịch . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 261 tr. ; 19  cm Thông tin xếp giá: TK17858
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 6 |  | Bước đầu xây dựng phương án cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước tại công ty cơ khí Duyên Hải - Hải Phòng/ Hoàng Thị Dung; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2002. - 66 tr Thông tin xếp giá: LV08001714
 Chỉ số phân loại: 634.9068
 | 
		| 7 |  | Cẩm nang cơ khí : Nguyên lý thiết kế. Tập 1/ P. I Orlôp; Võ Trần Khúc Nhã biên dịch . - . - Hải Phòng,  2003. - 621 tr. ;  27 cm(  ) Thông tin xếp giá: VL0697, VL0820, VL533
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 8 |  | Cẩm nang cơ khí : Nguyên lý thiết kế. Tập 2 . - 600tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL433-VL435
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 9 |  | Chế độ cắt gia công cơ khí / Nguyễn Ngọc Đào, Hồ Viết Bình, Trần Thế San . - . - Đà Nẵng, 2000. - 256 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK19358
 Chỉ số phân loại: 671.3
 | 
		| 10 |  | Chi tiết cơ cấu chính xác / Nguyễn Trọng Hùng . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 215 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK18286-TK18288
 Chỉ số phân loại: 628.1
 | 
		| 11 |  | Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến (chủ biên và hiệu đính),...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 384 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17869, TK17870
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 12 |  | Công nghệ CNC / Trần Văn Địch . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 276 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09009066-TK09009069
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 13 |  | Công nghệ khai thác thiết bị cơ khí / Nguyễn Tiến Đào, Trần Công Đức . - . - Hà nội:   Khoa học và kỹ thuật, 2001. - ( Bộ sách dạy nghề ) Thông tin xếp giá: TK14420-TK14422
 Chỉ số phân loại: 621.8028
 | 
		| 14 |  | Công nghệ vật liệu cơ bản trong ngành cơ khí / Lưu Quang Huy, Nguyễn Văn Vận . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 399 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK18401-TK18403
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 15 |  | Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh . - In lần thứ 8, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 262 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09007435-GT09007444, GT14907, GT14908, GT14910-GT14916, MV36268-MV36273
 Chỉ số phân loại: 671
 | 
		| 16 |  | Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Nguyễn Thúc Hà, Nguyễn Tiến Đào . - In lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 320 tr.  ; 20 cm Thông tin xếp giá: KV0846
 | 
		| 17 |  | Cơ khí Việt Nam = Vietnam mechanical engineering review: [Tạp chí] / Hội cơ khí Việt Nam . - H. - 72tr : 27cm Thông tin xếp giá: TC54
 Chỉ số phân loại: 621.8597
 | 
		| 18 |  | Cơ sở tự động hoá trong ngành cơ khí/  Nguyễn Phương, Nguyễn Thị Phương Giang . - . - Hà Nội: Khoa học kỹ thuật,  2005. - 300 tr. ;  27cm Thông tin xếp giá: TK14474-TK14478
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 19 |  | Đồ án môn học chi tiết máy / Ngô Văn Quyết . - In lần thứ nhất. - Hải Phòng : Nxb Hải Phòng, 2007. - 291tr. ; 24cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08000311-TK08000315
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 20 |  | Động cơ (Nâng cao) : Sách hướng dẫn sữa chũa kiểm tra và bảo trì những hệ thống động cơ ở các phương tiện vận chuyển xe tải, xe buýt và ôtô - Những nguyên tắc cơ bản về bảo trì / Lưu Văn Hy, Chung Thế Quang, Nguyễn Phước Hậu,.. . - Hà Nội. : Giao thông - vận tải, 2004. - 325tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK09007084-TK09007086
 Chỉ số phân loại: 621.4
 | 
		| 21 |  | Giáo trình kỹ thuật cơ khí / Hoàng Minh Công . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 203 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19661-GT19663
 Chỉ số phân loại: 621.8071
 | 
		| 22 |  | Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô / Hoàng Đình Long . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Nxb Hà Nội, 2007. - 399tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000005-TK08000009
 Chỉ số phân loại: 629.250028
 | 
		| 23 |  | Giáo trình Máy xây dựng / Trần Văn Tưởng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 200 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22811-GT22815, MV53509-MV53573
 Chỉ số phân loại: 624.028
 | 
		| 24 |  | Giáo trình trang thiết bị điện ô tô / Nguyễn Văn Chất . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội. : Giáo dục, 2007. - 195tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000002-TK08000004, TK08000325-TK08000327
 Chỉ số phân loại: 621.3071
 | 
		| 25 |  | Giáo trình vận hành và sửa chữa thiết bị điện / Nguyễn Đức Sỹ . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội. : Giáo dục, 2006. - 220tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000209-TK08000211
 Chỉ số phân loại: 621.31028
 | 
		| 26 |  | Giải pháp nhằm phát huy thế mạnh và nâng cao sức cạnh tranh của nhà máy cơ khí ô tô 1-5 / Đỗ Hùng Tuấn; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2007. - 65 tr Thông tin xếp giá: LV08001651
 Chỉ số phân loại: 634.9068
 | 
		| 27 |  | Hệ thống thủy lực và khí nén =  Hydraulic system /  Yoo Byung Seok, Choi Yong Sik; Người dịch: Nguyễn Thị Xuân Thu, Nhữ Phương Mai . - . - Hà Nội :  Lao động - Xã hội,  2001. - 196 tr. ;  28 cm( Tủ sách kỹ thuật cơ khí ) Thông tin xếp giá: TK15469
 Chỉ số phân loại: 621.2
 | 
		| 28 |  | Hiểu đúng ngành chọn đúng nghề : Ngành Cơ khí  - Kỹ thuật / Nguyễn Quý Tiến,...[và những người khác] . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 171 tr. ; 24 cm( Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề ) Thông tin xếp giá: TK24999
 Chỉ số phân loại: 331.702
 | 
		| 29 |  | Hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại công ty TNHH một thành viên cơ khí Trần Hưng Đạo : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Hoàng Tuấn Minh; NHDKH: Nguyễn Tiến Thao . - 2021. - vi, 94 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS5537
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 30 |  | Máy công cụ. Tập 2, Công nghệ cơ khí / Yoo Byung Seok; Người dịch: Hoàng Vĩnh Sinh . - Hà Nội : Lao Động - Xã Hội, 2001. - 170tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT15649-GT15653
 Chỉ số phân loại: 621.8
 |