1 | ![](images\unsaved.gif) | Everyday emotional intelligence : Big ideas and practical advice on how to be human at work / Daniel Goleman,...[et al] . - Boston : Harvard Business Review Press, 2018. - xiii,362 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV3375, NV3376 Chỉ số phân loại: 152.4 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | HBR Guide to Emotional Intelligence : Build trust and influence Strengthen relationships Lead with resilience / Harvard Business Review . - Boston : Harvard Business Review Press, 2017. - xi,244 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3136, NV3358 Chỉ số phân loại: 152.4 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | I only want what's best for you : A parent's guide to raising emotionally healthy children / Judith R. Brown . - New York : St. Martin's press, 1986. - xi, 175 p. ; 22 cm Chỉ số phân loại: 155.4 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Khéo lựa chọn để thêm hạnh phúc / Rita Sugiura; Vương Linh dịch . - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2023. - 335 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK24946 Chỉ số phân loại: 158 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Mood Book - Đọc vị cảm xúc / Andrea Harrn; Phạm Quang Văn dịch . - Hà Nội : Lao động; Công ty Cổ phần Sách Thái Hà, 2022. - 249 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24935 Chỉ số phân loại: 152.4 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Nơi nào cũng có tình yêu/ Hoàng Trọng Muôn . - H.: Thanh niên, 2006. - 158 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09009532-TK09009534 Chỉ số phân loại: 152.4 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Tâm lý học / Trần Nhựt Tân . - Hà Nội : Lao động, 2003. - 290 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09011704, TK09012125, TK09012126 Chỉ số phân loại: 150 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | The mountain is you = Nếu không giải quyết vấn đề, bạn sẽ trở thành vấn đề / Brianna Wiest; Dịch: Nguyễn Thanh Nhàn . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 303 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24466 Chỉ số phân loại: 158.1 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | The science of emotion : Research and tradition in the psychology of emotions / Randolph R. Cornelius . - New Jersey : Prentice Hall, 1996. - xii, 260 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV4625 Chỉ số phân loại: 152.4 |