KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  8  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Đặc điểm cấu tạo gỗ Thủy tùng / Phan Thị Thiên Thu; Người phản biện: Vũ Mạnh Tường . - 2014. - //Tạp chí Khoa học và công nghệ lâm nghiệp. - Năm 2014. Số 4. - tr. 118 - 120
  • Thông tin xếp giá: BT3165
  • 2Giáo trình gỗ/ Bộ môn Công nghiệp chế biến gỗ . - . - Hà Nội: Nông nghiệp, 1976. - ( )
  • Thông tin xếp giá: GT14716, GT16460, GT16461, GT16873
  • Chỉ số phân loại: 674.071
  • 3Khảo sát một số đặc điểm cấu tạo của gỗ Tếch / Phạm Ngọc Nam, Nguyễn Trọng Nhân . - 2004. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2004. -Số 2. tr.265
  • Thông tin xếp giá: BT0687
  • 4Khoa học gỗ : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Lê Xuân Tình . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1998. - 242 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09005230-GT09005234, GT09005236-GT09005239, GT14983, GT16541-GT16543, GT16545, GT21119, MV31975-MV31992, MV32553-MV32563, MV33309-MV33320, MV33521-MV33525, MV35076-MV35087
  • Chỉ số phân loại: 674.007
  • 5Một số đặc điểm cấu tạo, tính chất cơ vật lý và thành phần hóa học của thân cây luồng trồng tại Thanh Hóa / Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Hồng Thịnh; Người phản biện: Đỗ Văn Bản . - 2014. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2014. Số 24. - tr.123 - 127
  • Thông tin xếp giá: BT3179
  • 6Nghiên cứu cấu tạo và tính chất cơ lý gỗ Tống quá sủ (Alnus nepalensis) trồng tại Sa Pa, Lào Cai / Phạm Văn Chương, Vũ Mạnh Tường; Người phản biện: Nguyễn Tử Kim . - 2013. - //Tạp chí NN&PTNT. - Năm 2013. Số 12. - tr.94 - 98
  • Thông tin xếp giá: BT2700
  • 7Nghiên cứu cấu tạo và tính chất cơ vật lý chủ yếu của gỗ kơ nia (Irvigia malayana oliv. exa. benn.) và định hướng sử dụng. / Phan Thị Thiên Thu; Người phản biện: Phạm Văn Chương . - 2011. - //Thông tin Khoa học Lâm nghiệp . - Năm 2011. - Số 1. - tr. 126 - 128
  • Thông tin xếp giá: BT1862
  • 8Từ điển bách khoa nông nghiệp/ Nguyễn Văn Trương,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Trung tâm Quốc gia biên soạn từ điểm Bách khoa Việt Nam, 1991. - 454 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08005112, TK08005113, TK09010777-TK09010780, VL1024-VL1027, VL1349, VL551-VL554
  • Chỉ số phân loại: 630.3