KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  72  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bán được hàng hay là chết =The sales survival handbook : Cẩm nang sinh tồn trong bán hàng / Ken Kupchik; Dịch giả: Minh Nguyệt . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 277 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24461
  • Chỉ số phân loại: 658.85
  • 2Cân bằng cuộc sống và công việc = Balancing Work and life: Cẩm nang quản lý / Robert Holden, Ben Renshaw; Lê Ngọc Phương Anh,Nguyễn Văn Quì (Ph.d) . - Tp.HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2007. - 69tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003898, TK08003900
  • Chỉ số phân loại: 158
  • 3Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín (Magnoliophyta, Angiospermae) ở Việt Nam = Handbook to reference and identification of the families of angiopermae plants in Vietnam / Nguyễn Tiến Bân . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1997. - 532 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005736, TK15875, TK15876, TK22714
  • Chỉ số phân loại: 580.3
  • 4Cẩm nang an toàn thực phẩm : hướng dẫn thực tế để xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm vững mạnh / Tổ chức Tài chính Quốc tế . - Washington : Ngân hàng Thế giới, 2020. - 397 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1354
  • Chỉ số phân loại: 363.192
  • 5Cẩm nang cán bộ làm công tác tỏ chức Nhà nước / Tô Tử Hạ (Chủ biên) . - H : Lao động - Xã hội, 2002. - 852tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005586
  • Chỉ số phân loại: 351
  • 6Cẩm nang cán bộ làm công tác tổ chức Nhà nước / Tô Tử Hạ . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2002. - 851 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1091-VL1093
  • Chỉ số phân loại: 331.7
  • 7Cẩm nang chọn nghề = The art of work : 7 bước để sở hữu một công việc như ý / Jeff Goins; Ngân Tuyết (dịch) . - Hà Nội : Lao động, Công ty Sách Alpha, 2018. - 304 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25050
  • Chỉ số phân loại: 331.702
  • 8Cẩm nang cơ khí : Nguyên lý thiết kế. Tập 1/ P. I Orlôp; Võ Trần Khúc Nhã biên dịch . - . - Hải Phòng, 2003. - 621 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: VL0697, VL0820, VL533
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 9Cẩm nang cơ khí : Nguyên lý thiết kế. Tập 2 . - 600tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VL433-VL435
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 10Cẩm nang của người xây dựng / Nguyễn Đăng Sơn (Chủ biên), Nguyễn Văn Tố, Trần Khắc Liêm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 157 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16962-TK16964
  • Chỉ số phân loại: 690
  • 11Cẩm nang dành cho Hiệu trưởng trường học - Hướng dẫn thi hành luật giáo dục, quy định mới về công tác tổ chức, hoạt động thanh tra và chế độ thỉnh giảng trong trường học năm học 2013 - 2014 / Vũ Hoa Tươi (Sưu tầm) . - Hà Nội : Tài chính, 2013. - 427 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0052
  • Chỉ số phân loại: 344.07
  • 12Cẩm nang dành cho nhà đầu tư chứng khoán / Phan Lan . - H : Nxb Tài chính, 2005. - 230 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008030, TK09008031
  • Chỉ số phân loại: 332.4
  • 13Cẩm nang du lịch vịnh Hạ Long / Phạm Hoàng Hải . - . - Hà Nội, 2000. - 163 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17476-TK17478
  • Chỉ số phân loại: 915.9729
  • 14Cẩm nang dùng cho kỹ sư địa kỹ thuật = Geotachnical Engineer Handbook / Trần Văn Việt . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 551 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17293-TK17295
  • Chỉ số phân loại: 624.1
  • 15Cẩm nang đánh giá đất phục vụ trồng rừng / Đỗ Đình Sâm, Ngô Đình Quế, Vũ Tấn Phương . - H : Nxb Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 40 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09007395-TK09007397
  • Chỉ số phân loại: 631.4
  • 16Cẩm nang điều trị nội khoa / Michele Woodley,M.D, Phạm Khuê (cb và hiệu đính) . - Lần thứ hai. - H : Nxb Y học Hà Nội, 2004. - 930 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09007805, TK09007806
  • Chỉ số phân loại: 616
  • 17Cẩm nang điều trị và chăm sóc bệnh nhân ung thư / Lê Văn Phú . - H. : Y học, 2004. - 279tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003814-TK08003816
  • Chỉ số phân loại: 616.99
  • 18Cẩm nang gia đình hiện đại / Song Mai (b.s) . - H. : Văn Hoá Thông Tin, 2005. - 425 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008308-TK09008310
  • Chỉ số phân loại: 640
  • 19Cẩm nang hàn / Hoàng Tùng (Chủ biên)... [và những người khác] . - In lần thứ 6. - Hà Nội. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 326 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004704, TK08004705, TK09010308-TK09010311, TK09012019, TK19418-TK19420
  • Chỉ số phân loại: 671.52
  • 20Cẩm nang hướng dẫn kỹ thuật tưới tiên tiến tiết kiệm nước / Nguyễn Lương Bằng (Chủ biên), Trần Quốc Lập . - Hà Nội : Xây dựng, 2021. - 300 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24227-TK24229
  • Chỉ số phân loại: 627.52
  • 21Cẩm nang hướng dẫn quản lý đầu tư xây dựng và đấu thầu . - TP.HCM : NXB TP.HCM, 1998. - 668tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005778
  • Chỉ số phân loại: 658.5
  • 22Cẩm nang hướng dẫn quản lý thuốc bảo vệ thực vật, phân bón ở Việt Nam 2010 - Danh mục thuốc được phép sử dụng, hạn chế và cấm sử dụng / Quốc Cường (sưu tầm và hệ thống hoá) . - . - Hà Nội : Lao động, 2010. - 527 tr. ; 28 cm( )
  • Thông tin xếp giá: PL0183, TK14081, TK14082
  • Chỉ số phân loại: 344.59704
  • 23Cẩm nang kết cấu xây dựng / Bùi Đức Tiển . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 257 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17037-TK17039
  • Chỉ số phân loại: 624.1
  • 24Cẩm nang kỹ thuật cơ khí / Nguyễn Văn Huyền . - Hà Nội : Xây dựng, 2002. - 820 tr. ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010758, TK09010759
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 25Cẩm nang kỹ thuật kiến trúc / Lê Nguyên (Biên dịch) . - H : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 192tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GT09009941-GT09009950
  • Chỉ số phân loại: 720
  • 26Cẩm nang luyện thi chứng chỉ A -B -C tự học tiếng Anh / Nguyễn Thanh Hương, Lưu Thu Hương (b.s) . - H. : Văn Hoá Thông tin, 2006. - 296 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008946-TK09008948
  • Chỉ số phân loại: 425.3
  • 27Cẩm nang ngành lâm nghiệp, Chương. Trồng rừng / Nguyễn Ngọc Bình chủ biên,... [và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2004. - 120 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005174, TK09007650-TK09007655, TK24154
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 28Cẩm nang ngành lâm nghiệp. Chương, Bảo tồn và quản lý động vật hoang dã ở Việt Nam / Nguyễn Ngọc Bình chủ biên,... [và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2004. - 76 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005181, TK09007593-TK09007598, TK24157
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 29Cẩm nang ngành lâm nghiệp. Chương, Chọn loài cây ưu tiên cho các chương trình trồng rừng tại Việt Nam / Nguyễn Ngọc Bình chủ biên,... [và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2004. - 98 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005182, TK09007599-TK09007604, TK24156
  • Chỉ số phân loại: 634.93
  • 30Cẩm nang ngành lâm nghiệp. Chương, Định hướng pháp triển lâm nghiệp / Nguyễn Ngọc Bình chủ biên,... [và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2004. - 78 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005175, TK09007668-TK09007673, TK24153
  • Chỉ số phân loại: 634.9