1 | | Biện pháp canh tác phòng chống sâu bệnh và cỏ dại trong nông nghiệp / Phạm Văn Lầm . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1999. - 80 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK15573-TK15582 Chỉ số phân loại: 632 |
2 | | Biological Control of Weeds: Southeast Asian Prospests : (ACIAR Consultant in Plant Protection / D. F. Waterhouse . - Canberra : ACIAR, 1994. - v,302 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3836 Chỉ số phân loại: 632.5 |
3 | | Các biện pháp phòng trừ sâu bệnh, cỏ dại / Hà Thị Hiến . - H. : Văn hoá dân tộc, 2003. - 247tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08004429-TK08004431, TK09007236-TK09007240 Chỉ số phân loại: 632 |
4 | | Cỏ dại - chuột - ốc hại cây trồng/ Nguyễn Mạnh Chinh . - Tp. Hồ Chí Minh; Nông nghiệp, 2005. - 75 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09010684-TK09010686 Chỉ số phân loại: 632 |
5 | | Cỏ dại và biện pháp phòng trừ / Hà Thị Hiến . - Hà Nội : Thanh niên, 2001. - 254 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK21208-TK21210 Chỉ số phân loại: 632 |
6 | | Giáo trình cỏ dại và biện pháp phòng trừ / Hà Thị Thanh Bình (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2016. - 127 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22896-TK22905 Chỉ số phân loại: 632.5071 |
7 | | Nghiên cứu ứng dụng các chủng vi sinh vật sinh tổng hợp Cellulase cao để xử lý sinh khối cỏ dại làm phân bón sinh học : Khóa luận tốt nghiệp / Vi Mạnh Hùng; GVHD: Nguyễn Thị Minh Hằng . - 2016. - 43 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11736 Chỉ số phân loại: 660.6 |
8 | | Phòng trừ sâu bệnh và cỏ dại trên cây Cao su / Nguyễn Hải Đường . - . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 1996. - 64 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK19133-TK19135 Chỉ số phân loại: 633.8 |
9 | | The Major Invertebrate Pests and Weeds of Agriculture and Plantation Forestry in the Southern and Western Pacific / D.F. Waterhouse . - Canberra : ACIAR, 1997. - vi, 93 p. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NV3841 Chỉ số phân loại: 634.96 |