1 | | Environmental Contaminant Reference Databook. Volume 3 / Jan C. Prager . - New York : Van Nostran Reinhold, 1997. - 1230 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0885 Chỉ số phân loại: 363.738 |
2 | | Nghiên cứu và đề xuất giải pháp sử dụng than hoạt tính hấp thụ chất ô nhiễm trong nước thải sau xử lý của Công ty bia Thanh Hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Hà Văn Thắng; GVHD: Trần Thị Thanh Thủy . - 2017. - 51 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13124 Chỉ số phân loại: 363.7 |
3 | | Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải. Tập 1, Ô nhiễm không khí và tính toán khuếch tán chất ô nhiễm / Trần Ngọc Chấn . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2011. - 214 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV6350-MV6383, MV6385-MV6392, TK21123-TK21127 Chỉ số phân loại: 628.5 |
4 | | Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải. Tập 2, Cơ học về bụi và phương pháp xử lý bụi / Trần Ngọc Chấn . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2011. - 274 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV6305-MV6349, TK21118-TK21122 Chỉ số phân loại: 628.5 |
5 | | Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải. Tập 3, Lý thuyết tính toán và công nghệ xử lý độc hại / Trần Ngọc Chấn . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2011. - 181 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV6260-MV6303, TK21113-TK21117 Chỉ số phân loại: 628.5 |
|