1 | | 185 món ăn và cách phòng trị bệnh tăng huyết áp / Nguyễn Thị Nhiên . - H. : Từ điển bách khoa, 2006. - 231tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002715-TK08002717 Chỉ số phân loại: 613.2 |
2 | | Ăn uống phòng và chữa bệnh (Canh dưỡng sinh): Phát minh mới của người Nhật về bí quyết phòng ngừa và tự chữa bệnh nan y hiệu nghiệm thần kỳ / Nguyên tác Nhật ngữ: Lập Thạch Hoà; Dịch Hoa ngữ: Thạch Thượng Nghi; Dịch Việt ngữ: Trần Anh Kiệt (dịch) . - Hà Nội : Văn Hoá Thông tin, 2004. - 143 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08001045, TK08001046, TK09012123 Chỉ số phân loại: 613.2 |
3 | | Món ăn chữa bệnh béo phì / Nguyễn Tú Anh . - H. : Phụ nữ , 2005. - 122 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008184 Chỉ số phân loại: 613.2 |
4 | | Món ăn chữa bệnh táo bón / Nguyễn Tú Anh . - H. : Phụ nữ , 2005. - 119 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008185-TK09008187 Chỉ số phân loại: 613.2 |
5 | | Món ăn chữa bệnh thận / Tú Lan . - TP Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP HCM, 2005. - 103 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008188, TK09008189 Chỉ số phân loại: 613.2 |
6 | | Món ăn trị bệnh tiểu đường / Tú Lan . - Tp. Hồ Chí Minhh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 102 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008190, TK09008191 Chỉ số phân loại: 613.2 |