1 | | Ăn uống phòng và chữa bệnh (Canh dưỡng sinh): Phát minh mới của người Nhật về bí quyết phòng ngừa và tự chữa bệnh nan y hiệu nghiệm thần kỳ / Nguyên tác Nhật ngữ: Lập Thạch Hoà; Dịch Hoa ngữ: Thạch Thượng Nghi; Dịch Việt ngữ: Trần Anh Kiệt (dịch) . - Hà Nội : Văn Hoá Thông tin, 2004. - 143 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08001045, TK08001046, TK09012123 Chỉ số phân loại: 613.2 |
2 | | Ẩm thực đông tây: Phòng chữa bệnh và nâng cao sức khoẻ / Vũ Quốc Trung sưu tầm và tuyển soạn . - . - Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2004. - 431 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK15774, TK15775, TK17406 Chỉ số phân loại: 613.2 |
3 | | Bệnh ngoài da / Ye Jian Hong; Hà Sơn (dịch) . - H. : Nxb Hà Nội, 2005. - 425tr. ; 20,5cm( Tủ sách bảo vệ sức khỏe gia đình ) Thông tin xếp giá: TK08000262, TK08000263 Chỉ số phân loại: 616.5 |
4 | | Cây thuốc nam phòng và chữa bệnh / Nguyễn Hữu Đảng . - . - Hà Nội : Văn hoá Dân tộc, 2000. - 461 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08006048, TK12628, TK12629, TK16615, TK16633, TK20951 Chỉ số phân loại: 615.8 |
5 | | Cây thuốc Việt Nam chữa bệnh người Việt Nam : Diễn ca / Phạm Trần Cận . - . - Hà Nội : Nông Nghiệp, 2001. - 420 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK19591, TK20022 Chỉ số phân loại: 615 |
6 | | Chẩn đoán & phòng trị chứng biếng ăn ở trẻ / Nguyễn Kim Dân (b.s.) . - H. : Phụ nữ , 2005. - 222 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09010110, TK09010111 Chỉ số phân loại: 618.92 |
7 | | Chữa bệnh bằng cây là quanh nhà / Nhiều tác giả . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Nxb Thanh Hóa, 2004. - 263tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK09007490-TK09007492 Chỉ số phân loại: 615.8 |
8 | | Chữa bệnh bằng món ăn Trung Quốc. Tập 2, Bệnh nhi khoa, bệnh xương, bệnh ngũ quan, bệnh u bướu / Thi Kỷ, Hạ Tường (Chủ biên); Người dịch: Phạm Phú Thắng . - . - Hà Nội : Y học, 1998. - 1083 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13927, TK16148 Chỉ số phân loại: 613.2 |
9 | | Chữa bệnh bằng phương pháp tự nhiên : Giải pháp dinh dưỡng chữa bệnh tự nhiên không dùng thuốc với bệnh ung thư và các bệnh khác/ Richard france, Jerome Canty, Trần Ngọc Tài (Biên soạn) . - . - Tp. Hồ Chí Minh : Y học, 2002. - 126 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13955-TK13957 Chỉ số phân loại: 613.2 |
10 | | Khảo nghiệm quy trình phòng chống bệnh rơm lá thông / Nguyễn Sỹ Giao . - 1978. - //Tập san Lâm nghiệp. - Năm1978 . - Số 3. - tr.13 -14 Thông tin xếp giá: BT1688 |
11 | | Kỹ thuật phòng và chữa bệnh cho Tắc Kè (Gekko gecko Linnaeus, 1958) trong điều kiện nuôi nhốt / Nguyễn Hữu Văn, Giang Trọng Toàn, Bùi Hùng Trịnh; Người phản biện: Đồng Thanh Hải . - 2014. - //Tạp chí Khoa học& Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2014. Số 1. - tr. 36-41 Thông tin xếp giá: BT2883 |
12 | | Món ăn trị bệnh loãng xương, gan, ung thư / Nguyễn Khắc Khoái (B.s) . - H. : Nxb Hà Nội, 2006. - 111tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000058, TK08000062, TK08000067, TK08000070, TK08000142 Chỉ số phân loại: 613.2 |
13 | | Món ăn trị bệnh thận, tiểu đường, dạ dày, đường ruột / Nguyễn Khắc Khoái (B.s) . - H. : Nxb Hà Nội, 2006. - 148tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000246-TK08000250 Chỉ số phân loại: 616 |
14 | | Ngâm chân chữa bệnh : Cẩm nang Y học / Khang Quốc Hoa; Đoàn Như Trác (B.d) . - H., 2004. - 176tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08004088, TK08004699 Chỉ số phân loại: 615.8 |
15 | | Phòng chữa bệnh nhờ rau - củ - quả quanh ta / Quốc Đương . - . - Hà Nội : Thanh niên, 2002. - 279 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK19236, TK19237, TK19696 Chỉ số phân loại: 615 |
16 | | Phương pháp bấm huyệt chữa bệnh / Phùng Lực Sinh, Chu Chí Kiệt, Đặng Bình (biên dịch): . - . - Hà Nội : Y học, 1998. - 198 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK19185, TK19186 Chỉ số phân loại: 615.8 |
17 | | Phương pháp chữa bệnh thường gặp : Tủ sách bảo vệ sức khoẻ gia đình / Hà Sơn . - H. : Nxb Trẻ, 2005. - 453tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002041-TK08002043 Chỉ số phân loại: 615.5 |
18 | | Sổ tay chữa bệnh bằng đông y / Đỗ Quang Liên . - H. : Y học, 2007. - 277tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08003178-TK08003182 Chỉ số phân loại: 615 |
19 | | Thuốc dân gian Việt Nam kết hợp xoa bóp chữa bệnh / Nguyễn Hữu Đảng . - H. : Nxb Hà Nội , 2005. - 118 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09009845-TK09009847 Chỉ số phân loại: 615 |
20 | | Thuốc nam chữa bệnh từ rau - hoa - củ - quả : Rau - hoa - củ làm thuốc. Tập 1 / Trần Bá Cừ, Minh Đức (B.s) . - H. : Phụ nữ, 2007. - 290tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000233-TK08000235 Chỉ số phân loại: 615.8 |
21 | | Thuốc Nam chữa bệnh từ rau - hoa - củ - quả. Tập 2, Quả làm thuốc / Trần Bá Cừ, Minh Đức (B.s) . - H. : Phụ nữ, 2007. - 250tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000236-TK08000238 Chỉ số phân loại: 615.8 |
22 | | Thuốc tươi trị bệnh / Trịnh Tương Vinh; Nguyễn Kim Dân (dịch) . - H.: Y học, 2001. - 188 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09009652-TK09009654 Chỉ số phân loại: 615 |
23 | | Thức ăn trị bệnh & tăng cường sức khoẻ/ Phan Văn Chiêu . - . - Huế : Thuận Hoá, 2003. - 142 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08004626, TK08004627, TK09009579, TK15810, TK15811 Chỉ số phân loại: 613.2 |
24 | | Thực hành bấm huyệt chữa bệnh / Lý Ngọc Điềm, biên dịch: Nguyễn Hữu Thỉnh . - . - Hà Nội : Thanh niên, 2000. - 317 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK18067, TK18068 Chỉ số phân loại: 615.8 |
25 | | Trà dược bảo vệ sức khỏe và phòng chữa bệnh / Hữu Ninh . - H. : Y học, 2005. - 213tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08000206-TK08000208 Chỉ số phân loại: 615 |
26 | | Tri thức bách khoa về người cao tuổi / Nguyễn Văn Khang (chủ biên); Nguyễn Quang Phú, Lưu Đức Ý, Mai Thanh Thị . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2006. - 328tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08003707-TK08003711 Chỉ số phân loại: 305.2603 |
27 | | Xoa bóp chữa bệnh đau dạ dày: Phương pháp chữa bệnh bằng Y học cổ truyền / Ngọc Phương (BS Đông Y Tuệ Tĩnh) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2007. - 116tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08000267-TK08000270 Chỉ số phân loại: 615.8 |