| 1 |  | Chuyện trong vương quốc khoa học : Những dạng chuyển động của vật chất / Nguyễn Kim Đẩu (biên dịch), Nguyễn Mộng Hưng (hiệu đính) . - . - Hà Nội :  Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 203 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18406-TK18409, TK20588-TK20592
 Chỉ số phân loại: 531
 | 
		| 2 |  | Cơ học kỹ thuật : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Nguyễn Văn Bỉ, Lê Văn Thái . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1997. - 168 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09002760-GT09002764, GT09002766-GT09002769, GT09005600-GT09005639
 Chỉ số phân loại: 620.1007
 | 
		| 3 |  | Cơ sở vật lý / Ngô Quốc Quýnh ( Chủ biên), Hoàng Hữu Thư, Đào Kim Ngọc. Tập 1, Cơ học I . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 404tr ; 27cm Thông tin xếp giá: GT16221-GT16223
 Chỉ số phân loại: 531
 | 
		| 4 |  | Dynamic designer motion and motion professional user's guide . - Michigan : Mechanical Dynamics, 2000. - 333p ; 30cm Thông tin xếp giá: TK08004778
 Chỉ số phân loại: 621
 | 
		| 5 |  | Khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến chuyển động và ổn định khi quay vòng của xuồng chữa cháy rừng Tràm / Nguyễn Thái Vân, Dương Văn Tài; Người phản biện: Phạm Văn Lang . - 2016. -  //Tạp chí Khoa học và công nghệ lâm nghiệp. - Năm 2016.  Số 4. - tr.116 - 123 Thông tin xếp giá: BT3691
 | 
		| 6 |  | Nghiên cứu động lực học chuyển động của xuồng chữa cháy rừng tràm : Luận án Tiến sĩ Kỹ thuật / Nguyễn Thái Vân; Người hướng dẫn khoa học: Dương Văn Tài, Cao Hùng Phi . - 2017. - 107 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: TS0139
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 7 |  | Nghiên cứu hệ thống chuyển động và điều khiển tay máy tự động thu hoạch Dứa : Luận án Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí / Bùi Lê Cường Quốc; NHDKH: Nguyễn Phạm Thục Anh, Hoàng Sơn . - 2022. - xiv,132 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: TS0212
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 8 |  | Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến ổn định hướng chuyển động của liên hợp máy kéo cỡ nhỏ khi vận chuyển gỗ lâm nghiệp : Luận án tiến sỹ kỹ thuật / Phạm Minh Đức; GVHD: Nông Văn Vìn, Nguyễn Văn Bỉ . - 2010. - 111 tr. :  Mục lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: TS0120
 Chỉ số phân loại: 631
 |