| 
	
		| 1 |  | Algebra for college students / R. David Gustafson, Peter D. Frisk . - California : Brooks/Cole Publishing, 1985. - xiii,546 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3565
 Chỉ số phân loại: 512
 |  
		| 2 |  | Algebra for college students / R. David Gustafson, Peter D. Frisk . - 4th ed. - California : Brooks/Cole, 1994. - xxvi, 791 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4200
 Chỉ số phân loại: 512.9
 |  
		| 3 |  | College Accounting / Douglas J. McQuaig, Patricia A. Bille . - 5th ed 1-29. - Boston : Houghton Mifflin Company, 1993. - xxiii,972 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV3524
 Chỉ số phân loại: 657
 |  
		| 4 |  | College Accounting : Chapters 1-20 / James A. Heintz, Robert W. Parry . - 15th ed. - Ohio : South-Western, 1996. - xxviii,731 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3828
 Chỉ số phân loại: 657.044
 |  
		| 5 |  | College Calculus with Analytic Geometry / Murray H. Protter, Charles B. Morrey . - Boston : Addison-Wesley, 1964. - xiv, 897 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV4580
 Chỉ số phân loại: 515
 |  
		| 6 |  | Essential Writing Skills for College and Beyond / C.M. Gill . - America : Writer's Digest Books, 2022. - iii,295 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV4805
 Chỉ số phân loại: 808.042
 |  |