1 | ![](images\unsaved.gif) | Annual book of ASTM standards 2001 . Section 5, Petroleum products, lubricants, and fossil fuels, Volume 05.02, Petroleum products and lubricants (II): D 2597-D 4927 / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xxxviii, 1306 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4751 Chỉ số phân loại: 655.0218 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ . Phần 2, Khoa học và kỹ thuật / Từ Văn Mặc, Nguyễn Hoa Toàn, Từ Thu Hằng... . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 618tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005167, TK12943 Chỉ số phân loại: 620.003 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Bán đảo Ả Rập : Tinh thần hồi giáo và thảm kịch dầu mỏ / Nguyễn Hiến Lê . - Hà Nội : Hồng Đức, 2021. - 500 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24313 Chỉ số phân loại: 953 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Các văn bản pháp luật về bảo vệ và sử dụng tài nguyên thiên nhiên . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2002. - 782tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005654, TK08005655, TK09007724-TK09007726, TK09008755, TK09008756, TK12803, TK16405, TK16406 Chỉ số phân loại: 346.04 |
|