1 | ![](images\unsaved.gif) | Khả năng cải thiện nghịch cảnh : Hưởng lợi từ hổn loạn / Nassim Nicholas Taleb; Trần Thị Kim Chi dịch . - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 631 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: TK23670 Chỉ số phân loại: 155.24 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Mô hình dự đoán tăng trưởng thường xuyên về trữ lượng lâm phần. / Ngô Kim Khôi . - 2002. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2002. - Số 4. - tr 324 - 325 Thông tin xếp giá: BT0886 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu xây dựng mô hình dự đoán cấu trúc đường kính của rừng tự nhiên nhiệt đới hỗn loài( Trường hợp rừng lá rộng thường xanh ở Tây Nguyên) / Lý Thị Ngân;GVHD: Trần Văn Con . - Hà Nội: Đại học lâm nghiệp, 2009. - 76 tr. + Phụ lục ; 30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: THS1017 Chỉ số phân loại: 634.9 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Những điều sẽ xảy ra trong tương lai / Nguyễn Bích Hằng . - Hà Nội. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 269 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09010472-TK09010475, TK09012549 Chỉ số phân loại: 001.4 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Những điều xảy ra trong tương lai / Nguyễn Bích Hằng . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 269tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK09007266, TK09007267 Chỉ số phân loại: 130 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Sống sao trong thời đại số? =The New Digital Age : Định hình lại tương lai của con người, quốc gia và doanh nghiệp / Eric Schmidt, Jared Cohen; Hoàng Thạch Quân (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 508 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: TK23654 Chỉ số phân loại: 303.4833 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Xác định tăng trưởng trữ lượng rừng tự nhiên / Vũ Tiến Hinh,... [và những người khác]; Người phản biện: Nguyễn Hải Tuất . - 2011. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2011 . - 6 . - tr 84-88 Thông tin xếp giá: BT0423 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Xây dựng mô hình dự đoán trữ lượng từ động thái phân bố số cây theo đường kính và tương quan giữa chiều cao và đường kính lâm phần rừng Mỡ (Manglietia Glauca) trồng tại vùng nguyên liệu giấy/ Hoàng Phượng Vĩ; GVHD: Hoàng Xuân Y . - 1999. - 41 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |