1 | | Dự toán công trình / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Thống kê, 2009. - 63 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23733-TK23737 Chỉ số phân loại: 692.5 |
2 | | Định mức dự toán xây dựng công trình : Ban hành kèm theo quyết định số 24/2005/QĐ-BXD ngày 29/7/2005 của Bộ trưởng Bộ xây dựng, Phần 1 / Xây dựng / Bộ xây dựng . - Hà Nội : Xây dựng, 2005. - 572 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK25122 Chỉ số phân loại: 692.5 |
3 | | Định mức dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng . - Hà Nội : Xây dựng, 1999. - 389 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TK25120 Chỉ số phân loại: 692.5 |
4 | | Định mức kỹ thuật và đơn giá - dự toán trong xây dựng / Nguyễn Trọng Hoan . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2002. - 124 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK24582-TK24586 Chỉ số phân loại: 338.6 |
5 | | Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 166 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19673-GT19675 Chỉ số phân loại: 692.071 |
6 | | Hướng dẫn lập định mức, đơn giá, dự toán thanh và quyết toán công trình xây dựng, sử dụng phần mềm DT 2000 / Bùi Mạnh Hùng, Đặng Kim Giao . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 214 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17109-TK17111 Chỉ số phân loại: 692.0285 |
7 | | Phương pháp đo bóc khối lượng và tính dự toán công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 154 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16743-TK16745 Chỉ số phân loại: 692 |