KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  7  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Nghiên cứu đặc điểm hình thái và DNA barcode của loài Lưỡi rắn (Hedyotis corymbosa (L.) Lam) : Luận văn thạc sĩ Công nghệ sinh học / Lê Thị Tú Linh; NHDKH: Phạm Thanh Huyền, Vũ Quang Nam . - 2023. - viii, 48 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS6462
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 2Nghiên cứu hoàn thiện quy trình nhân giống in vitro và phân tích một số trình tự DNA barode cho dòng lan Phi điệp năm cánh trắng mắt nai (Dendrobium anosmum) : Luận văn Thạc sĩ Công nghệ sinh học / Phùng Thị Ly; NHDKH: Nguyễn Văn Việt, Nguyễn Thị Hồng Gấm . - 2021. - viii, 70 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5653
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 3Nghiên cứu xác định các đoạn DNA Barcode cho loài Hoàng đàn (Cupressus Tonkinesis silba) phục vụ giám định loài : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Văn Đạt; GVHD: Bùi Thị Mai Hương, Hà Văn Huân . - 2017. - 40 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11960
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 4Phân tích mối quan hệ di truyền tập đoàn giống cây Bách Xanh (Calocedrus macrolepis) bằng chỉ thị RAPD và DNA lục lạp. / Vũ Thị Thu Hiền,...[và những người khác] . - 2009. - //Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật. - Năm 2009. - tr.122 - 128
  • Thông tin xếp giá: BT2314
  • 5Ứng dụng kỹ thuật RAPD trong nghiên cứu đa hình DNA loài trà hoa vàng Tam Đảo - (Camellia tamdaoensi) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Xuân Thị Dịu; GVHD: Nguyễn Văn Việt, Phạm Quang Chung . - 2017. - 23 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11980
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 6Xác định mã vạch ADN (DNA Barcode) của cây Hà thủ ô đỏ (Fallopia multiflora) : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Xuân Kiên; GVHD: Bùi Văn Thắng, Nguyễn Thị Hải Hà . - 2017. - 30 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11963
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 7Xác định mã vạch DNA loài Bình vôi trắng (Stephania pierrei Diels) : Khóa luận tốt nghiệp / Đinh Thanh Giảng; GVHD: Nguyễn Thị Thơ, Bùi Văn Thắng . - 2017. - 40 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11911
  • Chỉ số phân loại: 660.6