| 1 |  | 180 bài tập Tiếng Anh:  Chuyên đề: Danh nhân thế giới / Đỗ Văn Thảo . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 226 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17424, TK17432, TK20414-TK20416
 Chỉ số phân loại: 420
 | 
		| 2 |  | Danh nhân đất việt. Tập 1 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang . - In lần thứ 5, có sửa chữa & bổ sung. - Hà Nội:  Thanh niên, 1998. - 535 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17940, TK17941
 Chỉ số phân loại: 920.0597
 | 
		| 3 |  | Danh nhân đất Việt. Tập 2 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang . - Tái bản lần thứ 6 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Thanh niên, 1999. - 567 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16516
 Chỉ số phân loại: 920.0597
 | 
		| 4 |  | Danh nhân đất Việt. Tập 3 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang . - Tái bản lần thứ 6 - có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Thanh niên, 1999. - 587 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16529
 Chỉ số phân loại: 920.0597
 | 
		| 5 |  | Danh nhân đất việt. Tập 3 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang . - Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa & bổ sung. - Hà Nội : Thanh niên, 1998. - 587 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17944, TK17945
 Chỉ số phân loại: 920.0597
 | 
		| 6 |  | Danh nhân đất việt. Tập 4 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang . - In lần thứ 1. - Hà Nội : Thanh niên, 1998. - 519 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17946, TK17947
 Chỉ số phân loại: 920.0597
 | 
		| 7 |  | Danh nhân Hà Nội  / Vũ Khiêu (Chủ biên) . - H : NXB Hà Nội , 2004. - 690 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08004829, VL0925
 Chỉ số phân loại: 959.70092
 | 
		| 8 |  | Danh nhân khoa học kỹ thuật thế giới :  Tuyển tập truyện/ Vũ Bội Tuyền Chủ biên . - . - Hà Nội : Thanh niên, 1999. - 1189 tr. ;  19 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08005819
 Chỉ số phân loại: 925
 | 
		| 9 |  | Doanh nhân đất việt. Tập 2 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang . - Tái bản lần thứ 5 có sửa chứa và bổ sung. - Hà Nội : Thanh niên, 1998. - 567 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17942, TK17943
 Chỉ số phân loại: 920.0597
 | 
		| 10 |  | Doanh nhân khoa học kỹ thuật thế giới :  Tuyển tập truyện / Vũ Bội Tuyền chủ biên . - . - Hà Nội : Thanh niên, 1999. - 1189 tr. ; 19 cm(  ) Thông tin xếp giá: VL0631
 Chỉ số phân loại: 920
 | 
		| 11 |  | Đạo lập nghiệp danh nhân các thời đại/ Trí Tuệ . - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 2004. - 247 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09009944
 Chỉ số phân loại: 174
 | 
		| 12 |  | Gương chiến đấu : Những bài học thành công / Nguyễn Hiến Lê . - Hà Nội : Hồng Đức, 2018. - 292 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24296, TK24455
 Chỉ số phân loại: 920.0091
 | 
		| 13 |  | Kể chuyện danh nhân / Huy Cờ, Quốc Thành . - H : Nxb Văn hóa thông tin, 2006. - 246 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09007449-TK09007451
 Chỉ số phân loại: 928.597
 | 
		| 14 |  | Mười vị đại nguyên soái những điều chưa biết : Sách tham khảo / Kiều Lương, Văn Quân chủ biên . - . - Hà Nội : Công an Nhân dân, 1996. - 558 tr.  ;  19 cm Thông tin xếp giá: TK17487, TK17488
 Chỉ số phân loại: 920.051
 | 
		| 15 |  | Ninh Bình một vùng sơn thủy hữu tình/  Lã Đăng Bật . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2007. - 463 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK08000063-TK08000065
 Chỉ số phân loại: 911
 | 
		| 16 |  | Từ điển các danh nhân khoa học và kỹ thuật thế giới / Lê Minh Triết (chủ biên) . - TP.HCM : Nxb Trẻ, 1996. - 428tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005097, VL1083
 Chỉ số phân loại: 603
 |