1 | | Beating the global odds : Successful decision-making in a confused and troubled world / Paul A. Laudicina . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2012. - 220 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1624 Chỉ số phân loại: 658.4 |
2 | | HBR guide to getting the right work done : Stay focused. Accomplish more. Manage your energy / Peter Bregman,... [et al.] . - Boston : Harvard Business Review Press, 2012. - xi, 184 p. ; 22 cm( Harvard business review guides ) Thông tin xếp giá: NV2886, NV3084, NV3282, NV3283, NV4045, NV4046 Chỉ số phân loại: 650.1 |
3 | | HBR'S 10 must reads : On making smart decisions / John S. Hammond,... [et al] . - Massachusetts : Harvard Business Review Press, 2013. - 183 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV3264 Chỉ số phân loại: 658.403 |
4 | | HBR's 10 must reads on making smart decisions . - Boston, Masschusetts : Harvard Business review press, 2013. - 183 p. ; 20 cm Thông tin xếp giá: NV2003 Chỉ số phân loại: 658.4 |
5 | | Heuristics in Analytics : A Practical Perspective of What Influences Our Analytical World / Carlos Andre Reis Pinheiro . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2014. - xxiv, 225 p. ; 24 cm( Wiley and SAS Business Series ) Thông tin xếp giá: NV2256 Chỉ số phân loại: 658.4 |
6 | | Keeping up with the quants : Your guide to understanding and using analytics / Thomas H. Davenport, Jinho Kim . - Boston : Harvard business review press, 2013. - vii, 229 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1992 Chỉ số phân loại: 332.63 |
7 | | The intuitive compass : Why the best decisions balance reason and instinct / Francis P. Cholle . - San Francisco : Jossey-Bass, 2012. - 285 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1595 Chỉ số phân loại: 153.4 |
8 | | Tư duy nhanh và chậm : Nên hay không nên tin vào trực giác? / Daniel Kahneman; Hương Lan, Xuân Thanh (dịch); Đào Thị Hương Lan và Nguyễn Văn Tuấn (hiệu đính) . - Hà Nội : Thế giới, 2016. - 611 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK23466 Chỉ số phân loại: 153.42 |
9 | | Visual Six Sigma : Making Data Analysis Lean / Ian Cox, Marie A. Gaudard, Mia L. Stephens . - 2nd ed. - New Jersey : Wiley, 2016. - xvii,553 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV3145 Chỉ số phân loại: 658.400285 |