1 | | Advanced Structured Analysis and Design / Lawrence J. Peters . - New Jersey : Prentice Hall, 1987. - vii-xxiii, 272 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2523 Chỉ số phân loại: 004.2 |
2 | | Design and control of concrete mixtures / Steven H. Kosmatka, William C. Panarese . - 13th ed. - Skokie : Protland Cement Association, 1998. - vii, 205 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1849 Chỉ số phân loại: 691 |
3 | | Design basics / David A. Lauer, Stephen Pentak . - 4th ed. - Fort Worth : Harcourt Brace, 1995. - 281 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0611 Chỉ số phân loại: 740 |
4 | | Ecology and Design : Frameworks For Learning / Bart R. Johnson, Kristina Hill . - Washington : Island Press, 2002. - x-xxiii, 530 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2400 Chỉ số phân loại: 712.2 |
5 | | Environmental Engineering : Fundamentals, Sustainability, Design / James R. Mihelcic, Julie B. Zimmerman . - 2nd ed. - America : Wiley, 2014. - xxiii,680 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3006 Chỉ số phân loại: 628 |
6 | | Giá trị thẩm mỹ và nghệ thuật trong lý thuyết kiến trúc và design / Đoàn Khắc Tình . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 98 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15367-TK15371, TK20276, TK20277, TK20360-TK20362 Chỉ số phân loại: 720.1 |
7 | | How to design and evaluate research in education / Jack R Fraenkel, Norman E. Wallen, Helen H. Hyun . - 8th ed. - New York : Mc Graw Hill, 2012. - xxviii, 642 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV1704 Chỉ số phân loại: 370.72 |
8 | | LRFD steel design / William T. Segui . - Boston : PWS, 1994. - 563 p. ; 24cm Thông tin xếp giá: NV1384 Chỉ số phân loại: 624.1 |
9 | | Microelectronic Circuit design / Richard C. Jaeger, Travis N. Blalock . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - 1213 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0646, NV0803 Chỉ số phân loại: 621.3815 |
10 | | Structural Steel Design / Jack C. McCORMAC . - 2nd ed. - New York : Harrer & Row, 1971. - xvii,604 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3549 Chỉ số phân loại: 693.7 |
11 | | The art of electronics / Paul Horowitz, Winfield Hill . - 2nd ed. - New York : Cambridge, 1994. - 1125 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV1387 Chỉ số phân loại: 621.381 |
12 | | The mechanical design process / David G. Ullman . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2003. - xv,415 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0541 Chỉ số phân loại: 621.8 |