1 | | Phòng, chống "Diễn biến hòa bình" trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ tổ quốc : Sách chuyên khảo. Tập 3, Phòng, chống "Diễn biến hòa bình" trên lĩnh vực chính trị, tư tưởng / Nguyễn Bá Dương (Tổng chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2018. - 224 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23058-TK23060 Chỉ số phân loại: 320.4597 |
2 | | Phòng, chống "Diễn biến hòa bình" trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ tổ quốc : Sách chuyên khảo. Tập 4, Phòng, chống "Diễn biến hòa bình" trên lĩnh vực văn hóa / Nguyễn Bá Dương (Tổng chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2018. - 228 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23061-TK23063 Chỉ số phân loại: 306.09597 |
3 | | Phòng, chống "Diễn biến hòa bình" trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ tổ quốc : Sách chuyên khảo. Tập 5, Phòng, chống "Diễn biến hòa bình" trên lĩnh vực quốc phòng / Nguyễn Bá Dương (Tổng chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2018. - 248 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23064-TK23066 Chỉ số phân loại: 355.0330597 |
4 | | Phòng, chống "Diễn biến hòa bình" trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ tổ quốc : Sách chuyên khảo. Tập 6, Phòng, chống "tự diễn biến", "tự chuyển hóa" ở Việt Nam hiện nay / Nguyễn Bá Dương (Tổng chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2018. - 260 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22999, TK23000, TK23067 Chỉ số phân loại: 320.4597 |
5 | | Phòng, chống "Diễn biến hòa bình" trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ tổ quốc : Sách chuyên khảo. Tập 1, Phòng, chống "Diễn biến hòa bình" những vấn đề lý luận và thực tiễn / Nguyễn Bá Dương (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2018. - 236 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23052-TK23054 Chỉ số phân loại: 320.4597 |
6 | | Phòng, chống "Diễn biến hòa bình" trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ tổ quốc : Sách chuyên khảo. Tập 2, Phòng, chống "Diễn biến hòa bình" trên lĩnh vực kinh tế / Nguyễn Bá Dương (Tổng chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2018. - 208 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23055-TK23057 Chỉ số phân loại: 330.09597 |
|