1 | | Các nền kinh tế vận hành : Niềm tin, sự sụp đổ và những lời tiên tri tự đúng / Roger E. A. Farmer; Trần Mai Sơn, Dương Thu Thủy (dịch) . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Tri thức, 2018. - 298 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23469 Chỉ số phân loại: 339 |
2 | | Principles of Macroeconomics / Lee Coppock, Dirk Mateer . - New York : W.W. Norton & Company, Inc., 2014. - 643 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV2904 Chỉ số phân loại: 339 |
3 | | The economy of nature / Robert E. Ricklefs . - 6th ed. - New York : W.H., 2008. - 604 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: MV12000-MV12038, MV12040-MV12097, MV15543-MV15642, MV22133-MV22138, NV0429, NV0431, NV2331, NV2848 Chỉ số phân loại: 577 |
4 | | The economy of nature : A textbook in basic ecology / Robert E. Ricklefs . - 4th ed. - New York : W. H, 1996. - 678 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV0301, NV1066 Chỉ số phân loại: 577 |
5 | | U.S. Agriculture in a Global Economy / 1985 Yearbook of Agriculture . - Washington : United States Government Printing, 1985. - v,410 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2565 Chỉ số phân loại: 338.10973 |
6 | | Wiley Revenue Recognition : Website: Understanding and Implementing the New Standard / Joanne M. Flood . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2017. - v, 214 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3196 Chỉ số phân loại: 658.1554 |
7 | | World development indicators 2002 = Các chỉ số phát triển thế giới 2002 / James D. Wolfensohn . - Washington, DC : The World Bank, 2002. - xxvii,405 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3893 Chỉ số phân loại: 338.91 |
|