KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  8  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1American education / Joel Spring . - 15th ed. - New York : McGraw-Hill, 2012. - xvii, 301 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1731
  • Chỉ số phân loại: 370.973
  • 2Create success; Agile social learning; Jon Doyle . - New York : McGraw-Hill ; 2013. - 439 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1644
  • Chỉ số phân loại: 378.1
  • 3Education. 08/09 / Fred Schultz,... [et al.] . - 35th ed. - Boston : Higher Education, 2008. - xvii, 237 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4264
  • Chỉ số phân loại: 658.05
  • 4Evaluation of education and scientific research values of Luot mountain - an application of replacement cost method : Advanced Education Program / Vu Thi Tu; Supervisor: Tran Thi Thu Ha . - 2019. - vi,34 p.; Appendix, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV13857
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 5How to design and evaluate research in education / Jack R Fraenkel, Norman E. Wallen, Helen H. Hyun . - 8th ed. - New York : Mc Graw Hill, 2012. - xxviii, 642 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1704
  • Chỉ số phân loại: 370.72
  • 6Seven Keys to Unlock Autism : Making Miracles in the Classroom / Elaine Hall, Diane Isaacs . - San Fancisco : Jossey-Bass, 2012. - xxxv, 182 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2239
  • Chỉ số phân loại: 371.94
  • 7Teachers, Schools, and Society : A Brief Introduction to Education / David M. Sadker,‎ Karen Zittleman . - 3rd ed. - New York : Mc-GrawHill, 2012. - 392 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2902
  • Chỉ số phân loại: 370.973
  • 8Teaching today : An introduction to education / David G. Armstrong, Kenneth T. Henson, Tom V. Savage . - 5th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1997. - xvii, 373 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3731
  • Chỉ số phân loại: 371.010973