KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  14  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Encyclopedia of physics / Rita G. Lerner, George L. Trigg, Walter Sullivan . - London : Addison-Wesley, 1981. - xvi,1157 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2467
  • Chỉ số phân loại: 530.03
  • 2Encyclopedia of Sociology. Volume: 1-4 / Edgar F. Borgatta, Marie L. Borgatta . - New York : Macmillan, 1992. - 519 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2773-NV2776
  • Chỉ số phân loại: 301.03
  • 3McGraw-Hill concise encyclopedia of science & technology . Vol. 1 / McGraw-Hill . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2009. - 1133 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0830
  • Chỉ số phân loại: 503
  • 4McGraw-Hill concise encyclopedia of science & technology. Vol. 2 / McGraw-Hill . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2009. - 1133 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0824
  • Chỉ số phân loại: 503
  • 5McGraw-Hill Concise encylopedia of enviromental science . - New York : McGraw - Hill, 2005. - 807 p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0597
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 6McGraw-Hill Encyclopedia of Science & Technology : An international reference work in twenty volumes including an index. Volume: 1-20 . - 7th. - New York : McGraw-Hill, 1992. - 706 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2816-NV2835
  • Chỉ số phân loại: 503
  • 7The 1990 World Book Year Book : The Annual Supplement to the world book Encyclopedia. . - Chicago : World Book, 1990. - 576 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2758
  • Chỉ số phân loại: 030
  • 8The encyclopedia Americana : The International reference work. Volume: 1-12;15-30, A-Z . - New York : American Coporarion, 1958. - 723 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2668-NV2695
  • Chỉ số phân loại: 031
  • 9The Encyclopedia of Fruits, Berries, Nuts and How to Grow Them / Albert E. Wilkinson . - . - Philadenphia : The New home, 1945. - ix, 271 p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0055
  • Chỉ số phân loại: 581.403
  • 10The New Encyclopedia Britannica : Ready reference. Volume: 1-29 . - Chicago : Encyclopedia Britannica, 1974-1988. - 980 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2784-NV2815
  • Chỉ số phân loại: 032
  • 11The Universal Standard Encyclopedia. Vol: 1-25 . - New York : Standar Reference Works, 1956. - 374 p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2718-NV2742
  • Chỉ số phân loại: 030
  • 12The World Book Encyclopedia. Volume 1-22, A-Z . - Chicago : Fiels Enterprises Educational Coporation, 1971. - 974 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2648-NV2667
  • Chỉ số phân loại: 030
  • 13The World Book Encyclopedia. Volume: 1-22, A-Z . - Chicago : World Book, 1989. - 990 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2696-NV2717
  • Chỉ số phân loại: 030
  • 14The world book encyclopedia. Volume: 16-22 . - Chicago : World book, 1982. - 546 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2766-NV2772
  • Chỉ số phân loại: 030