1 | | A guided tour of selections from aristotle's: nicomachean ethics / Christopher Biffle . - . - Mountain View : Mayfield publishing, 1991. - 167 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0341 Chỉ số phân loại: 171 |
2 | | A people and a nation : A history of the united states/ Mary beth norton,...[et al] . - 4 th ed. - Houghton mifflin, 1994. - 496 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0178 Chỉ số phân loại: 973.8 |
3 | | A writer's resource : A handbook for writing and research / Elaine P. Maimon, Janice H. Peritz, Kahtleen Blake Yancey . - 2nd ed. - New York : The McGraw-Hill, 2007. - 713 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0299, NV0300, NV1779, NV2396 Chỉ số phân loại: 808 |
4 | | America unbound : The bush revolution in foreign policy / Ivo H. Daalder, James M. Lindsay . - . - Hoboken : John wiley & sons, 2003. - 259 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0337 Chỉ số phân loại: 327.73 |
5 | | Anesthesia / Ronald D. Miller,M.D . - . - New York : Churchill Livingstone, 1981. - 1529 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0161 Chỉ số phân loại: 617.3 |
6 | | Annual editions : Comparative politics / Louis J. Cantori,...[et al] . - . - McGraw Hill, 2008. - 233 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0179, NV0180 Chỉ số phân loại: 320 |
7 | | Anthropology : An introduction / Lowell D. Holmes . - 2nd ed. - New York : The Ronald, 1971. - 450 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0334 Chỉ số phân loại: 301 |
8 | | Applied calculus / Marvin L. Bittinger, Bernard B. Morrel . - 3rd ed. - Massachusetts : Addison-wesley, 1993. - 886 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0311 Chỉ số phân loại: 515 |
9 | | Between one and many : The art and science of public speaking / Steven R. Brydon, Michael D. Scott . - 4th ed. - New york : McGraw Hill, 2006. - 445 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0175 Chỉ số phân loại: 808.5 |
10 | | Biology / Burton S. Guttman . - . - New York : McGraw Hill, 1999. - 453 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0265, NV0282, NV0283 Chỉ số phân loại: 570 |
11 | | Biology / Eldra Pearl Colomon,... [et. al.] . - 4th ed. - Fort Worth : Saunders college, 1996. - 1228 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0388 Chỉ số phân loại: 570 |
12 | | Biology / Helena Curtis . - 2nd ed. - 1968. - 1057 p. ; cm Thông tin xếp giá: NV0242 Chỉ số phân loại: 570 |
13 | | Biology : The unity and diversity of life / Cecie starr, Ralph Taggart . - 5th ed. - Wadsworth, 1989. - 834 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0203 Chỉ số phân loại: 570 |
14 | | Biology: Concepts & connections / Neil A. Campbell, Lawrence G. Mitchell, Jane B. Reece . - 2nd ed. - Menlo Park, California : The Benjamin/Cummings publishing, 1997. - 846 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0367 Chỉ số phân loại: 570 |
15 | | Calculus and its applications / Marvin L. Bittinger, David J. Ellenbogen . - 9th ed. - New York : Pearson, 2008. - 617 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: MV24074-MV24095, MV24634-MV24638, MV34420-MV34444, MV35526-MV35539, MV8555-MV8558, MV8560-MV8603, NV0004, NV0006, NV2311, NV2312, NV2839 Chỉ số phân loại: 512 |
16 | | Cause and Effect : Intermediate reading practice/ Patricia Acker; Minh Thu (chú giải) . - Hải Phòng: Nxb Hải Phòng, 2003. - 255 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08000179 Chỉ số phân loại: 428 |
17 | | Chemistry, a human concern / Jay A. Young . - New York Macmillan, Collier. - 1978. - 439 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV0238 Chỉ số phân loại: 540 |
18 | | Chemisty in focus / Nivaldo j.Tro, Mitchell fedak . - . - Cole, 1999. - 200 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0187 Chỉ số phân loại: 540 |
19 | | Citizenship now : A guide for naturalization / Aliza Becker . - . - New york : Mc Graw Hill, 2003. - 167 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0157 Chỉ số phân loại: 420 |
20 | | Developing Tactics for listening = Luyện kỹ năng nghe tiếng anh / Jack C. Richards; Giới thiệu: Lê Thúy Hiền . - 2nd ed. - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2012. - 177 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25256 Chỉ số phân loại: 428 |
21 | | Earth science . - . - New York : The Mcgraw-hill, 1997. - 792 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV0415 Chỉ số phân loại: 550 |
22 | | English for finance : Course book / Ed.: Cao Xuan Thieu, Tran Thi Thu Nhung . - Ha Noi : Finance, 2014. - 273 p. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TK24877 Chỉ số phân loại: 332.014 |
23 | | English for forestry students . - . - Hà Nội, 1992. - 100 tr.; 30cm( ) Thông tin xếp giá: GT17069, GT17095-GT17105 Chỉ số phân loại: 428.2 |
24 | | English grammar in use : 130 đề mục ngữ pháp tiếng Anh / Raymond Murphy; Trần Văn Thành, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Tâm dịch và chú giải . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998. - 399 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK20873 Chỉ số phân loại: 425 |
25 | | English in econimics and bussiness students : English for economics and bussiness students/ Sarah Bales, Đỗ Thị Nữ, Hà Kim Anh . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 188 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17508-TK17515 Chỉ số phân loại: 428 |
26 | | English knowhow . Student book 1 / Angela Blackwell, Therese Naber . - Oxford. - 143 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1521 Chỉ số phân loại: 428 |
27 | | English KnowHow : Students Book 3 / Angela Blackwell, Therese Naber, Gregory J. Manin; Trần Việt Trung (Giới thiệu) . - New York : Oxford University Press, 2004. - 138, 77p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25259 Chỉ số phân loại: 428.24 |
28 | | English knowhow . Student book 3 / Angela Blackwell, Therese Naber, Gregory J. Manin . - Oxford. - 224 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1520 Chỉ số phân loại: 428 |
29 | | English KnowHow : Student book and work book 1. Tập 1 / Angela Blackwell, Therese Naber, Susan Banman Sileci; Giới thiệu: Lê Thúy Hiền . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2011. - 86 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25258 Chỉ số phân loại: 428.24 |
30 | | English vocabulary in use : Pre-intermediate & intermediate / Stuart Redman . - 2nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2003. - vi, 263 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK24878 Chỉ số phân loại: 428 |