1 |  | Công nghệ enzym / Đặng Thị Thu (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 320 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24071 Chỉ số phân loại: 660.6 |
2 |  | Công nghệ sinh học . Tập 3. Enzyme và ứng dụng / Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục VIệt Nam, 2009. - 195 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14963-TK14972 Chỉ số phân loại: 660.6 |
3 |  | Enzym và xúc tác sinh học / Nguyễn Hữu Chấn . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Y học, 1996. - 559 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13873 Chỉ số phân loại: 572 |
4 |  | Enzymes - Trợ thủ đắc lực của quá trình trao đổi chất / Cara Florance; Linh Chi dịch; Thu Ngô hiệu đính . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng Anh phát triển từ vựng - Nhà sinh hoá tương lai ) Thông tin xếp giá: TK27462, TK27463 Chỉ số phân loại: 572.7 |
5 |  | Nghiên cứu điều kiện thích hợp sinh tổng hợp polygalacturonase từ Aspergillus niger ứng dụng trong sản xuất pectic oligosaccharide / Nguyễn Thị Hằng; GVHD: Vũ Kim Dung . - 2014. - 62 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV9588 Chỉ số phân loại: 660.6 |
6 |  | Nghiên cứu gen mã hóa enzyme: Tham gia thủy phân cellulose từ khu hệ vi khuẩn trong ruột mối bằng kỹ thuật metagenomics : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Thảo (chủ biên), Trương Nam Hải, Đỗ Thị Huyền . - Hà Nội : Lao động, 2021. - 299 tr. ; 24 cm Chỉ số phân loại: 572.56682 |
7 |  | Phân lập gen GA20_cDNA mã hóa enzyme gibberellin 20-oxidase từ loài Keo tai tượng và Keo lai : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Hà; GVHD: Nguyễn Văn Phong, Phạm Quang Chung . - 2017. - 41 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12012 Chỉ số phân loại: 660.6 |
8 |  | Xác định hoạt độ enzym / Nguyễn Văn Mùi . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 452 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV1204 Chỉ số phân loại: 660.6 |