1 | | An assessment on the effectiveness of forest management in Ngoc Son - Thanh Hoa household forest certificate group after receiving FSC forest management certification = Đánh giá hiệu quả quản lý rừng nhóm chứng chỉ rừng hộ gia đình Ngọc Sơn - Thanh Hóa sau khi nhận chứng chỉ quản lý rừng FSC : Master thesis in forest science: Major Foresr science / Le Thi Huyen Trang; Academic advisor: Duong Tien Duc, Cao Thi Thu Hien . - 2022. - viii,84 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5988 Chỉ số phân loại: 634.9 |
2 | | An introduction to statistics for forestry: A computer based and practical approach : Toán thống kê trong lâm nghiệp: Phương pháp thực hành và dựa vào máy tính / Đỗ Anh Tuân (Ch.b.),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015. - 158 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21231-GT21240, MV18302-MV18351, TRB0021, TRB0022 Chỉ số phân loại: 519.50285 |
3 | | Community characteristics and contribution level of agro-forestry activities on income of households in Ba Vi commune, Ba Vi, Hanoi = Đặc điểm cộng đồng và mức độ đóng góp của các hoạt động sản xuất nông lâm nghiệp tới thu nhập hộ gia đình tại xã Ba Vì, Ba Vì, Hà Nội / Bui Manh Hung, Vo Thi Phuong Nhung, Dong Thi Thanh . - 2018. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2018. No 5. - p 14 - 25 Thông tin xếp giá: BT4442 |
4 | | Forestry and its career opportunities / Ralph D. Nyland, Charles C. Larson, Hardy L. Shirley . - New York : McGRAW-HILL, 1983. - 381 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1837 Chỉ số phân loại: 634.9 |
5 | | Forestry for local community development: FAO Forestry department with the assistance of the swedish international development authority . - Rome : FAO, 1978. - 114 p. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NV0872 Chỉ số phân loại: 634.9 |
6 | | Giới thiệu Lâm nghiệp Việt Nam = Introduction to Forestry in VietNam : (Lưu hành nội bộ) = (For internal circulation)/ Tổng cục Lâm nghiệp . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2018. - 24 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK22744-TK22758, TK25092, TK25093 Chỉ số phân loại: 634.909597 |
7 | | Hướng dẫn hợp tác xã, hộ trồng rừng nhỏ phát triển rừng thích ứng với biến đổi khí hậu = Guidelines for cooperatives and smallhoder forestry development responsible to climate change / Đỗ Anh Tuân . - Hà Nội, 2022. - iv,87 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24565 Chỉ số phân loại: 634.9 |
8 | | Short term training courses in forestry and allied areas / FAO . - Bangkok : Regional office for Asia and the pacific (RAP), 1996. - 235 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0938 Chỉ số phân loại: 634.9 |
9 | | Viet Nam forestry development strategy 2006 - 2020 / Ministry of agriculture and rural development . - Ha Noi : Agriculture Publisher, 2007. - vi,107 p. ; 20 cm Thông tin xếp giá: NV3865, NV4661 Chỉ số phân loại: 634.909597 |
10 | | World list of forestry school/ FAO . - Rome : FAO, 1986. - 135 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0867 Chỉ số phân loại: 634.9 |