KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  41  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài giảng công trình điện dân dụng / Đinh Hải Lĩnh, Nguyễn Thị Phượng . - Hà Nội : Trường Đại học lâm nghiệp, 2014. - 272 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20966-GT20975, MV10445-MV10544
  • Chỉ số phân loại: 621.3
  • 2Bài giảng địa lý kinh tế Việt Nam / Trần Thị Tuyết . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2013. - 197 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20625-GT20634, MV15118-MV15226, MV26105-MV26119, MV54924-MV54931
  • Chỉ số phân loại: 330.9597
  • 3Bài giảng hình họa và vẽ kỹ thuật / Nguyễn Thị Thanh Hiền . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 312 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20815-GT20824, GT21648, MV31993-MV32009, MV32498-MV32510, MV34044-MV34055, MV35132-MV35141, MV38211-MV38224
  • Chỉ số phân loại: 604.2
  • 4Bài giảng kinh tế đất / Nguyễn Thị Hải Ninh, Mai Quyên . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 140 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20986-GT20995, MV10695-MV10844, MV43612, MV43613
  • Chỉ số phân loại: 333.73
  • 5Bài giảng kinh tế vi mô 2 / Mai Quyên . - . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2013. - 184 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20529-GT20538, GT21652, MV29530-MV29649, MV34691-MV34697, MV36621-MV36630, MV38574-MV38598
  • Chỉ số phân loại: 338.5
  • 6Bài giảng luật đất đai / Vũ Ngọc Chuẩn, Võ Mai Anh, Nguyễn Thị Thu Trang . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 300 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21006-GT21015, MV10845-MV10994
  • Chỉ số phân loại: 346.043
  • 7Bài giảng pháp luật lâm nghiệp và môi trường / Nguyễn Thị Tiến . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2013. - 217 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20655-GT20658, GT20660-GT20664, MV34007-MV34016, MV35024-MV35051, MV36729-MV36744, MV38309-MV38323, PL0181
  • Chỉ số phân loại: 346.04
  • 8Bài giảng phương pháp đào tạo cán bộ tập huấn / Phạm Quang Vinh, Trịnh Hải Vân . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2013. - 92 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20675-GT20684, MV25641-MV25740
  • Chỉ số phân loại: 306.3
  • 9Bài giảng toán ứng dụng trong khoa học quản lý / Vũ Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Thùy, Trần Thị Minh Nguyệt . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 264 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20976-GT20985, MV10995-MV11144
  • Chỉ số phân loại: 658
  • 10Bài giảng vật liệu xây dựng / Lê Tấn Quỳnh . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 208 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20825-GT20834, MV7913-MV7982, MV7985-MV8019, MV8024, MV8026-MV8060, MV8062, MV8064-MV8067, MV8069-MV8073, MV8075-MV8104
  • Chỉ số phân loại: 691.071
  • 11Bài giảng vật lý xây dựng / Nguyễn Thị Quỳnh Chi . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 208 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20996-GT21005, MV10545-MV10694
  • Chỉ số phân loại: 624
  • 12Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 272 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21107, MV16087-MV16236
  • Chỉ số phân loại: 512.0076
  • 13Công nghệ chế biến gỗ : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Hoàng Tiến Đượng . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 348 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21129, MV22666-MV22685, MV27928-MV27930, MV27934-MV27937, MV27939-MV27941, MV27943-MV27950, MV27952-MV27965, MV27970-MV28027, MV33060-MV33064, TRB0120, TRB0121
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 14Công nghệ sản xuất bột giấy. Tập 1, Sản xuất bột hóa / Lê Quang Diễn . - Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2015. - 268 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21201-GT21205, MV17762, MV17764, MV17766-MV17806
  • Chỉ số phân loại: 676.1
  • 15Công nghệ sản xuất bột giấy. Tập 2, Sản xuất bột cơ / Lê Quang Diễn . - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2015. - 108 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21206-GT21210, MV17807-MV17823, MV17825-MV17842, MV17844-MV17851
  • Chỉ số phân loại: 676.1
  • 16Công nghệ sản xuất ván nhân tạo : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp. Tập 2, Ván dăm và ván sợi / Phạm Văn Chương . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2013. - 228 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20665-GT20674, MV29734-MV29780, MV34174-MV34187, MV36235-MV36240, TRB0103
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 17Dẫn động và điều khiển bằng thủy khí trong chế biến gỗ : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Hoàng Việt . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2014. - 372 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20835-GT20840, GT20842-GT20844, MV21743-MV21773, TRB0092, TRB0093
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 18Định giá bất động sản : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Trịnh Hữu Liên, Nguyễn Bá Long (đồng chủ biên), Phạm Thanh Quế . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2013. - 184 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20795-GT20804, GT21656, MV16958-MV16980, MV16983-MV17070, MV33171-MV33196, MV34609-MV34626, MV35207-MV35220, MV36600-MV36609, TRB0158, TRB0159
  • Chỉ số phân loại: 336.225
  • 19Giáo trình công nghệ chế biến hóa học gỗ / Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Lê Quang Diễn, Cao Quốc An . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2014. - 200 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21026-GT21035, MV11695-MV11794
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 20Giáo trình công nghệ sấy gỗ / Vũ Huy Đại (chủ biên), Tạ Thị Phương Hoa, Đỗ Thị Ngọc Bích . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2014. - 272 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21016-GT21025, MV11595-MV11694
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 21Giáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh / Hoàng Đức Thân,...[ và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 341 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20564-GT20568
  • Chỉ số phân loại: 658.40071
  • 22Giáo trình thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương / Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Thị Hồng Hải (Đồng chủ biên) . - Hà Nội : Thống kê, 2013. - 624 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20614-GT20618
  • Chỉ số phân loại: 332.071
  • 23GIS và viễn thám : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Trần Quang Bảo (Chủ biên), Chu Ngọc Thuấn, Nguyễn Huy Hoàng . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2013. - 208 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20604, GT20605, GT20607-GT20609, GT20611-GT20613, GT21658, MV7393-MV7435, MV7437-MV7612, TRB0054
  • Chỉ số phân loại: 910.071
  • 24Keo dán gỗ : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Phạm Văn Chương (chủ biên), Nguyễn Trọng Kiên . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2013. - 176 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20645-GT20654, MV22560-MV22591, TRB0087
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 25Kỹ thuật an toàn và môi trường trong chế biến lâm sản / Hoàng Tiến Đượng (Chủ biên) . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2013. - 420 tr. ; 27 cm.
  • Thông tin xếp giá: GT20584-GT20593, MV7033-MV7153, MV7155-MV7162, TRB0112, TRB0113
  • Chỉ số phân loại: 674.071
  • 26Kỹ thuật lâm sinh : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Phạm Xuân Hoàn, Phạm Minh Toại . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2013. - 220 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20785-GT20794, MV13684-MV13780, TRB0034
  • Chỉ số phân loại: 634.9071
  • 27Lâm sản ngoài gỗ / Trần Ngọc Hải (Chủ biên), Phạm Thanh Hà, Phùng Thị Tuyến . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2009. - 228 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21132-GT21141, GT21662, MV29781-MV29805, MV33742-MV33757, MV3415-MV3463, TRB0025, TRB0026
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 28Máy động lực : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Lê Văn Thái . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2013. - 152 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20594-GT20603, MV33209-MV33214, MV7213-MV7218, MV7221, MV7222, MV7224-MV7226, MV7228, MV7230-MV7342, TRB0140, TRB0141
  • Chỉ số phân loại: 621.40071
  • 29Microsoft Office 2000 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary . - Boston : Irwin/McGraw-Hill, 2000. - 122 p ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV08000224
  • Chỉ số phân loại: 005.369
  • 30Nguyên lý cắt vật liệu gỗ / Hoàng Tiến Đượng . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2013. - 455 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20514-GT20523, MV22592-MV22665, MV30794-MV30818
  • Chỉ số phân loại: 674.028