1 | | Fundamentals of investments : Valuation and management / Charles J. Corrado, Bradford D.J ordan . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 682 tr. ; 24 cm + CD Rom Thông tin xếp giá: NV0588, NV08000131 Chỉ số phân loại: 332.6 |
2 | | Fundamentatals of Investments: Valuation and Management / Charles J. Corrado, Bradan D.Jordan . - 2nd ed. - New York : McGraw - Hill, 2002. - 639 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0587, NV08000173 Chỉ số phân loại: 332.6 |
3 | | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến giá đất ở đô thị trên địa bàn quận 12 TP. Hồ Chí Minh : [Luận văn thạc sỹ kinh tế] / Lê Văn Chính; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2013. - 135 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2361 Chỉ số phân loại: 338.1 |
4 | | Nghiên cứu công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm trong công ty TNHH Như Nam, thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh : Khóa luận tốt nghiệp / Đinh Thị Như Quỳnh; GVHD: Nguyễn Thị Bích Diệp . - 2016. - 70 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11241 Chỉ số phân loại: 657 |
5 | | Nghiên cứu công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần đầu tư và xây dựng công nghiệp Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Mai Thị Kiều Anh; GVHD: Hoàng Thị Kim Oanh . - 2016. - 64 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11080 Chỉ số phân loại: 657 |
6 | | Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến giá đất ở trên địa bàn thành phố Ninh Bình - Tỉnh Ninh Bình / Phạm Thị Huệ; GVHD: Hồ Lam Trù, Nguyễn Bá Long . - 2010. - 59 tr. + Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV6808 Chỉ số phân loại: 333 |
7 | | Nghiên cứu tình hình tổ chức hạch toán kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm với việc nâng cao kết quả sản xuất kinh doanh tại công ty cổ phần lâm sản Nam Định/ Trần Anh Đức; GVHD: Đồng Thị Mai Phương . - 2000. - 73 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV07001000 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
8 | | Nghiên cứu và đề xuất bảng giá các loại loại đất trên địa bàn thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La : [Khóa luận tốt nghiệp] / Trần Thị Ngân; GVHD: Phạm Thanh Quế . - 2015. - 52 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10019 Chỉ số phân loại: 333 |
9 | | Pháp lệnh giá và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H : Chính trị quốc gia, 2004. - 348tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005415, TK09007536, TK09007537 Chỉ số phân loại: 343.597 |
10 | | Qui định về bảng giá các loại đất trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh / Hồ Ngọc Cẩn (sưu tầm) . - Tp.HCM : Tổng Hợp Tp.HCM, 2005. - 232tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08003867-TK08003869 Chỉ số phân loại: 346.04 |
11 | | Thị trường - Giá cả Vật tư : [Bản tin] / Bộ Công thương . - 24 tr Thông tin xếp giá: B0126 |
12 | | Thị trường giá cả : Tạp chí / Bộ Tài chính . - Hàng tháng. - 50 tr Thông tin xếp giá: T0128 |
13 | | Xây dựng giá cây đứng nguyên liệu gỗ trụ mỏ tại lâm trường Hoành Bồ Quảng Ninh/ Trần Anh Trung; GVHD: Nguyễn Bá Ngãi . - 2000. - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV07000991 Chỉ số phân loại: 634.9068 |