KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  74  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1206 mẫu các loại đơn hợp đồng, tờ khai / Nguyễn Quang Dũng, Phạm Thị Yến . - Hà Nội : Thống kê, 2007. - 520 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0114, TK08003852
  • Chỉ số phân loại: 348
  • 250 kỹ xảo trong thi cử / Tương Quan (b.s) . - H. : Lao động xã hội, 2007. - 199tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004030-TK08004033
  • Chỉ số phân loại: 371.26
  • 3Almanac kiến thức văn hóa - Giáo dục / Trần Mạnh Thường . - H : Văn hóa thông tin, 2005. - 1046tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005388
  • Chỉ số phân loại: 030
  • 4American education / Joel Spring . - 15th ed. - New York : McGraw-Hill, 2012. - xvii, 301 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1731
  • Chỉ số phân loại: 370.973
  • 5Bài giảng giáo dục và truyền thông môi trường / Nguyễn Thị Bích Hảo (Chủ biên), Thái Thị Thúy An . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 108 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22463-GT22467, MV49438-MV49467
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 6Bài học Phần Lan 2.0 : Chúng ta có thể học được gì từ cải cách giáo dục Phần Lan? / Pasi Sahlberg; Đặng Việt Vinh (dịch) . - Hà Nội : Thế giới; Công ty Sách Alpha, 2016. - 427 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23523
  • Chỉ số phân loại: 370.94897
  • 7Bí kíp phát huy sở trường và định hướng nghề nghiệp : Học cách tìm kiếm ước mơ quan trọng trong đời, hãy bắt đầu rèn luyện ngay hôm nay! : Dành cho lứa tuổi 11+ / Xie Qi Jun; Minh hoạ: Lonlon; Dịch giả: Thiện Minh . - Hà Nội : Kim Đồng, 2022. - 211 tr. ; 21 cm( Kĩ năng vàng cho Teen thế kỉ 21 )
  • Thông tin xếp giá: TK24928
  • Chỉ số phân loại: 373.246
  • 8Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực văn hóa, xã hội, giáo dục, thể thao, du lịch, khoa học công nghệ và môi trường . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 574tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005812
  • Chỉ số phân loại: 344
  • 9Cải cách và chấn hưng giáo dục / Hoàng Tụy (chủ biên) . - . - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 511 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VL0900
  • Chỉ số phân loại: 370.9597
  • 10Cẩm nang ngành Lâm nghiệp. Chương: Giáo dục và đào tạo lâm nghiệp ở Việt Nam/ Nguyễn Ngọc Bình (chủ biên)...[và những người khác] . - . - Hà Nội 2006. - 166tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005956, TK08005966, TK09012669, TK12553, TK12554
  • Chỉ số phân loại: 634.903
  • 11Cẩm nang phương pháp giảng dạy hiệu quả cho người lớn / Đinh Văn Tiến . - H. : Lao động, 2006. - 287tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002181-TK08002184
  • Chỉ số phân loại: 371.3
  • 12Cẩm nang thanh tra, kiểm tra giáo dục / Tuấn Đức biên soạn . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 552 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0067, VL714-VL717
  • Chỉ số phân loại: 344
  • 13Classroom assessment for teachers / Raymond H. Witte . - New York : McGraw-Hill, 2012. - xxi, 410 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1722
  • Chỉ số phân loại: 371.1020973
  • 14Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực y tế, giáo dục / Bộ tài chính . - Hà Nội : Tài chính, 2021. - 460 tr. ; 24 cm( ĐTTS ghi: Bộ Tài chính )
  • Thông tin xếp giá: TK24252-TK24255
  • Chỉ số phân loại: 353.609597
  • 15Dạy con theo lối mới / Nguyễn Hiến Lê . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2005. - 226 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09007463, TK09007464, TK09007466
  • Chỉ số phân loại: 649
  • 16Dạy trẻ phương pháp tư duy / Edward de Bono; Tuấn Anh (dịch) . - H. : Văn hoá thông tin, 2005. - 381 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009840, TK09009916
  • Chỉ số phân loại: 370.15
  • 17Dân chủ và giáo dục : Một dẫn nhập vào triết lý giáo dục / John Dewey; Phạm Anh Tuấn (dịch) . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Tri thức, 2016. - 445 tr. ; 24 cm( Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới )
  • Thông tin xếp giá: TK23484
  • Chỉ số phân loại: 370.1
  • 18Disrupt or be disrupted : A blueprint for change in management education / Graduate Management Admission Council . - San Francisco : Jossey-Bass, 2012. - 423 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1583
  • Chỉ số phân loại: 650.071
  • 19Đầu tư tương lai / Hoàng Xuân Việt . - Hà Nội : Văn hoá Thông Tin, 2005. - 287 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011977, TK09011978, TK09012548
  • Chỉ số phân loại: 370
  • 20Đổi mới tư duy, phát triển giáo dục Việt Nam trong kinh tế thị trường / Nguyễn Thế Long . - . - Hà Nội : Lao động, 2006. - 199 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011564, TK09011565
  • Chỉ số phân loại: 370.9597
  • 21Đổi mới tư duy, phát triển giáo dục Việt Nam trong kinh tế thị trường : Sách tham khảo / Nguyễn Thế Long . - Hà Nội : Lao động, 2006. - 199 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011804, TK09011805, TK09012095
  • Chỉ số phân loại: 370.597
  • 22Education. 08/09 / Fred Schultz,... [et al.] . - 35th ed. - Boston : Higher Education, 2008. - xvii, 237 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4264
  • Chỉ số phân loại: 658.05
  • 23Giáo dục & thời đại : [Chủ nhật] / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Hà Nội, 2013. - 44 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: B0122
  • Chỉ số phân loại: 370
  • 24Giáo dục = Journal of education: [Tạp chí lí luận] / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - 66 tr
  • Thông tin xếp giá: TC0161
  • Chỉ số phân loại: 370
  • 25Giáo dục học đại cương / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 191 tr. ; 21 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13734-TK13736
  • Chỉ số phân loại: 370.1
  • 26Giáo dục học đại cương / Phạm Viết Vượng . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 1996. - 230 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK19130-TK19132
  • Chỉ số phân loại: 370
  • 27Giáo dục nhân cách cho tuổi trẻ tập1 / Phan Hà Sơn . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2006. - 162 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011011-TK09011015
  • Chỉ số phân loại: 158.1
  • 28Giáo dục Thăng Long - Hà Nội quá trình kinh nghiệm lịch sử và định hướng phát triển / Nguyễn Hải Kế...[và những người khác] . - . - Hà Nội, 2010. - 458 tr. ; 23 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )
  • Thông tin xếp giá: VL0766
  • Chỉ số phân loại: 370.959731
  • 29Giáo dục và khoa cử Thăng Long Hà Nội./ Bùi Xuân Đính . - . - Hà Nội, 2010. - 955 tr. ; 24 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )
  • Thông tin xếp giá: VL598
  • Chỉ số phân loại: 370.959731
  • 30Giáo dục và thời đại: [Báo]/ Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. - 16tr
  • Thông tin xếp giá: B10
  • Chỉ số phân loại: 370