1 |  | Create success; Agile social learning; Jon Doyle . - New York : McGraw-Hill ; 2013. - 439 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1644 Chỉ số phân loại: 378.1 |
2 |  | Diễn đàn quốc tế về giáo dục Việt Nam '' đổi mới giáo dục đại học và hội nhập quốc tế'' = International forum on Vietnam education '' Higher education reform and international integrtion'' / Hội đồng quốc gia giáo dục Việt Nam . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2005. - 440 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VL0970 Chỉ số phân loại: 370 |
3 |  | Đổi mới quản lý hệ thống giáo dục đại học giai đoạn 2010 - 2012 / Bộ giáo dục và đào tạo . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 240 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK23439 Chỉ số phân loại: 344.597 |
4 |  | Giải pháp đẩy mạnh hoạt động dịch vụ giáo dục đại học của trường Đại học Lâm nghiệp / Nguyễn Thu Trang . - 2018. - //Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2018 . Số 6 . - tr 171 - 179 Thông tin xếp giá: BT4439 |
5 |  | Harvard bốn rưỡi sáng : Bí kíp thành công của Harvard dành cho bạn trẻ / Xiu Ying Wei; Phan Thu Vân (dịch) . - Hà Nội : Thế giới, Công ty Văn hóa & Truyền thông Nhã Nam, 2023. - 432 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25495 Chỉ số phân loại: 378.73 |
6 |  | Hướng dẫn đánh giá cơ sở giáo dục của mạng lưới đảm bảo chất lượng các trường đại học ASEAN, Phiên bản 2.0 / AUN . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 292 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: TK22403-TK22412 Chỉ số phân loại: 370.5 |
7 |  | Kinh nghiệm thế giới và Việt Nam : Kỷ yếu Đại học HumBoldt 200 năm (1810 - 2010) / Ngô Bảo Châu (chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Tri Thức , 2011. - 816 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VL0873 Chỉ số phân loại: 378.009 |
8 |  | Một số vấn đề lý luận phát triển dịch vụ giáo dục đại học theo nhu cầu xã hội / Hoàng Văn Mạnh . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2016. - 108 tr. ; 21 cm Chỉ số phân loại: 378.597 |
9 |  | Những thách thức trong việc xây dựng Trường đại học đắng cấp thế giới / Jammil Salmi . - . - 2009. - 108 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17346 Chỉ số phân loại: 338.7 |
10 |  | Peak performance : Success in college and beyond / Sharon K. Ferrett . - 5TH ED. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - xxxii,250 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV3889 Chỉ số phân loại: 378.1 |
11 |  | Quản lý chất lượng giáo dục đại học / Phạm Thành Nghị . - . - Hà Nội : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 287 tr. ; 20cm( ) Thông tin xếp giá: TK13431-TK13434 Chỉ số phân loại: 378.1 |
12 |  | Quản lý việc phát triển chương trình đào tạo trong các trường đại học đáp ứng yêu cầu xã hội : Sách chuyên khảo / Mỵ Giang Sơn . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2017. - 159 tr. ; 24 cm Chỉ số phân loại: 378.101 |