| 
	
		| 1 |  | A concise Introduction to Logic / Patrick J. Hurley . - 7 th ed. - Australia : Wadsworth, 2000. - xiv,688 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3984
 Chỉ số phân loại: 160
 |  
		| 2 |  | Giới thiệu gen điều khiển quyết định tạo giao tử ở tuyến trùng mô hình Caenorhabditis elegans : Sách tham khảo. Tập 1 / Lê Thọ Sơn . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 108 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV55847-MV55911, TK24884-TK24888
 Chỉ số phân loại: 576.53
 |  
		| 3 |  | Introduction to Accounting : An Integrated Approach / Penne Ainsworth,...[et al.] . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2000. - xxxi,929 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3900
 Chỉ số phân loại: 657
 |  
		| 4 |  | Introduction to comparative politics : Political challenges and changing agendas / Mark Kesselman, Joel Krieger, William A. Joseph . - 2nd ed. - Boston : Houghton Miffli Company, 2000. - xxiv,654 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV4305
 Chỉ số phân loại: 320
 |  
		| 5 |  | Introduction to Contracts and Restitution / Martin A. Frey, Terry H. Bitting, Phyllis H. Frey . - 2nd ed. - Albany : West Publishing, 1994. - xxii,539 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3948
 Chỉ số phân loại: 346.73022
 |  
		| 6 |  | Introduction to Emergency Management / George D Haddow, Jane A Bullock, Damon P Coppola . - 5th ed. - Amstredam : Butterworth-Heinemann, 2014. - xx,422 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3228
 Chỉ số phân loại: 363.34
 |  
		| 7 |  | Introduction to psychology : Exploration and application / Dennis Coon . - 5th ed. - New York : West Publishing Company, 1989. - xxvii,696 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4178
 Chỉ số phân loại: 150
 |  
		| 8 |  | Introduction to the Algae : Structure and Reproduction / Harold C. Bold, Michael J. Wynne . - New Jersey : Prentice-Hall, 1978. - vii-xiv, 706 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV2485
 Chỉ số phân loại: 589.3
 |  |