1 | ![](images\unsaved.gif) | Bước đầu nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố của đối tượng gia công (gỗ tự nhiên) đến chất lượng gia công bằng Laser / Nguyễn Tiến Lâm; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 2007. - 65 tr Thông tin xếp giá: LV07000810 Chỉ số phân loại: 674 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến (chủ biên và hiệu đính),...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 384 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17869, TK17870 Chỉ số phân loại: 621.8 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Công nghệ chế tạo máy theo hướng ứng dụng tin học / Nguyễn, Đắc Lộc . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2000. - 464 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21369 Chỉ số phân loại: 621.80285 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Công nghệ gia công sau in / Huỳnh Trà Ngộ . - Tp.HCM : Văn hóa Sài Gòn, 2005. - 434tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002435-TK08002439 Chỉ số phân loại: 686 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Công nghệ vật liệu cơ bản trong ngành cơ khí / Lưu Quang Huy, Nguyễn Văn Vận . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 399 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK18401-TK18403 Chỉ số phân loại: 621.8 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Gia công cắt gọt trên máy công cụ / Nguyễn Như Tự . - . - Hà Nội : [Đại học Bách Khoa], 1995. - 165 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15426-TK15428 Chỉ số phân loại: 621.9 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Gia công CNC và đo lường chính xác = CNC processing - Precision measuring - Basic drawing (Mechanical technology) / Yoo Byung Seok, Jang Hyun Soon; Người dịch: Lê Giang Nam, Nguyễn Đức Hiếu, Trần Văn Nghĩa . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2001. - 176 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK15393-TK15395 Chỉ số phân loại: 621.9 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Gia công tia lửa điện CNG / Vũ Hoài Ân . - Hà Nội. : Khoa học và Kỹ thuật , 2005. - 192tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08004387-TK08004391 Chỉ số phân loại: 621.9 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Gia công tinh bề mặt chi tiết máy / Trần Văn Địch . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 246 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15792-TK15794 Chỉ số phân loại: 628.1 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát phương pháp gia công các chi tiết công giải pháp xuất khẩu tại xí nghiệp chế biến gỗ Sơn Tây/ Nguyễn Mạnh Hà; GVHD: Trần Ngọc Thiệp . - 1998. - 60tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Machining Fundamentals : From basic to advanced techniques / John R. Walker . - Illinois : Goodheart-Willcox Company, 1998. - 640 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV1392 Chỉ số phân loại: 621.9 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Máy và thiết bị gia công gỗ : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp. Tập 1, Nguyên lý cắt gọt gỗ và vật liệu gỗ/ Hoàng Hữu Nguyên, Hoàng Xuân Niên . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2005. - 332 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09005520-GT09005528, GT09005530-GT09005538, GT09005540, GT09005542-GT09005549, GT14038-GT14044, GT14133-GT14135, GT21120, GT21636, MV29856-MV29872, MV29874-MV29925, MV29927-MV29935, MV31230-MV31279, TRB0114, TRB0115 Chỉ số phân loại: 674.028 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu ảnh hưởng của các chế độ gia công đến tỷ suất dăm công nghệ trên máy băm dăm BX 444/ Vũ Văn Dũng; GVHD: Hoàng Việt . - 2002. - 63 tr Thông tin xếp giá: LV07000486 Chỉ số phân loại: 674 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu ảnh hưởng của chất lượng gia công bề mặt tới cường độ dán dính / Hoàng Hữu Thịnh; GVHD: Phan Duy Hưng . - 2008. - 47 tr Thông tin xếp giá: LV08005682 Chỉ số phân loại: 674 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu ảnh hưởng của loại hình gia công đến cường độ dán dính của keo EPI sử dụng gỗ từ thân cây cọ / Trần Văn Thái; GVHD: Lê Xuân Phương . - 2008. - 49 tr Thông tin xếp giá: LV08005677 Chỉ số phân loại: 674 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật và công nghệ để gia công và lắp ráp dăm tại phân xưởng mộc Trung Văn - Licola/ Cao Thanh Nam; GVHD: Võ Thành Minh . - 1995. - 83tr. Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu Phần mềm catia ứng dụng trong thiết kế và gia công khuôn nhựa trên máy CNC / Lê Văn Thuấn; GVHD; Trần Công Chi . - 2012. - 56tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8398 Chỉ số phân loại: 631.3 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của một số thông số chế độ cắt tới ứng suất dư và chất lượng bề mặt khi gia công khuôn trên máy cắt dây JS EDM/ Nguyễn Hàm Hòa; GVHD: Lê Chí Cương . - 2016. - 93 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS3403 Chỉ số phân loại: 621.8 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của một số thông số đến chi phí năng lượng riêng và chất lượng bề mặt gia công khi cưa ngang gỗ keo lá tràm (Acacia auriculiformics Cunn) bằng cưa đĩa : Luận văn Thạc sỹ Kỹ thuật / Phạm Quốc Trí; GVHD: Nguyễn Văn Quân . - 2016. - 95 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4410 Chỉ số phân loại: 631 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu tối ưu hóa quá trình gia công thay bào gỗ / Hoàng Việt; Người phản biện: Hoàng Tiến Đượng . - 2014. - //Tạp chí Khoa học& Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2014. Số 1. - tr. 65-72 Thông tin xếp giá: BT2887 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu xác đinh lượng dư gia công trong sản xuât ván ghép thanh / GVHD: Võ Thành Minh . - H : ĐHLN, 2007. - 36tr Thông tin xếp giá: SV09000283, SV09000284 Chỉ số phân loại: 674 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu xác định độ chính xác và ổn định gia công của máy cưa vòng đứng xẻ lại tại xí nghiệp bao bì xuất khẩu Hà Nội/ Lê Văn Hào; GVHD: Hoàng Việt . - 1996. - 52tr. Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu xác định lượng dư gia công cho khâu sấy của gỗ xẻ gỗ tràm ( Melaleuca cajuputi) / Bùi Duy Ngọc . - 2009. - //Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2009. - Số 4. - tr 1126 - 1130 Thông tin xếp giá: BT1182 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu xác định thông số chế độ gia công hợp lý trên máy phay tạo mộng tại Công ty cổ phần phát triển công nghệ gỗ xuất khẩu Nam Việt Hoàng / Đặng Văn Dũng; GVHD: Hoàng Việt . - 2010. - 44 tr. + Phụ lục ; 30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7084 Chỉ số phân loại: 674 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu xây dựng mô hình xác định độ chính xác gia công của hệ thống máy, chi tiết gia công. / GVHD: Hoàng Việt . - H. : ĐHLN, 2000. - 35tr Thông tin xếp giá: SV09000056 Chỉ số phân loại: 674 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Nguyên lý gia công vật liệu / Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Tuý . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 385 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK15481-TK15483, TK15507, TK15508 Chỉ số phân loại: 671 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế thiết bị lưỡi mài dao cắt trong gia công đồ gỗ/ Hoàng Hoa Vinh; GVHD: Vũ Nguyên Huy . - 2000. - 48 tr Thông tin xếp giá: LV08005180 Chỉ số phân loại: 631 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế và lập quy trình gia công khuôn ép nhựa vỏ quạt đứng : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Minh Hiếu; GVHD: Đặng Thị Hà . - 2020. - vi,71 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: LV13887 Chỉ số phân loại: 631 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết lập mô hình mô tả quá trình gia công đánh giá nhẵn một số loại gỗ rừng trồng ở Việt Nam / GVHD: Hoàng Việt . - H : DHLN, 2005. - 28tr Thông tin xếp giá: SV09000196 Chỉ số phân loại: 674 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Xác định ảnh hưởng thông số chế độ gia công đến chất lượng sản phẩm trên máy cưa đĩa Model P - 2800TM / Đặng Xuân Thức; GVHD: Hoàng Việt . - 2007. - 71 tr Thông tin xếp giá: THS08000432, THS08000528, THS08000529 Chỉ số phân loại: 631 |