| 1 |  | Công nghệ hiện đại trong xây dựng công trình giao thông đô thị / Nguyễn Viết Trung (Chủ biên), Trần Thu Hằng . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2015. - 184 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27065
 Chỉ số phân loại: 624.2
 | 
		| 2 |  | Công trình ngầm giao thông đô thị / Makốpski L.v; Nguyễn Đức Nguôn dịch . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 375 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK18594-TK18598
 Chỉ số phân loại: 624.1
 | 
		| 3 |  | Đường và giao thông đô thị / Nguyễn Khải . - . - Hà Nội : Giao thông Vân tải, 2001. - 378 tr. ;  27 cm Thông tin xếp giá: TK15546-TK15549, TK15975
 Chỉ số phân loại: 625.7
 | 
		| 4 |  | Giao thông đô thị - Tầm nhìn chiến lược và chính sách / Nguyễn Xuân Thuỷ . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2014. - 310 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27142
 Chỉ số phân loại: 388.4
 | 
		| 5 |  | Giáo trình Quy hoạch giao thông đô thị / Phạm Trọng Mạnh (chủ biên), Nguyễn Mạnh Hùng, Thân Đình Vinh . - Hà Nội : Xây dựng, 2017. - 233 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26892, TK26893
 Chỉ số phân loại: 388.4
 | 
		| 6 |  | Quy hoạch giao thông vận tải và thiết kế đường đô thị / Nguyễn Xuân Trục . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 183 tr. ; 27cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13270, TK13271
 Chỉ số phân loại: 713
 | 
		| 7 |  | Quy hoạch mạng lưới giao thông đô thị / Vũ Thị Vinh (chủ biên), Phạm Hữu Đức, Nguyễn Văn Thịnh . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Xây dựng, 2005. - 165 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0743
 |