KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  6  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Các công ước quốc tế về vận tải và hàng hải / Hoàng Văn Châu dịch,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 1999. - 341 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15953-TK15955, TK22196, TK22197
  • Chỉ số phân loại: 343.09
  • 2Các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia liên quan đến công tác bảo vệ môi trường trong lĩnh vực giao thông vận tải / Bộ Giao thông Vận tải . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2016. - 113 tr. ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: TK27830
  • Chỉ số phân loại: 363.700218
  • 3Địa lí dịch vụ. Tập 1, Địa lí giao thông vận tải / Lê Thông,...[và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2011. - 263 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0649
  • Chỉ số phân loại: 388.09597
  • 4Giao thông vận tải : [Báo] / Bộ Giao thông vận tải . - H. - 11tr
  • Thông tin xếp giá: B19
  • Chỉ số phân loại: 380
  • 5Quy hoạch phát triển giao thông vận tải đường bộ Việt Nam đến 2020 . - . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2002. - 95 tr + bản đồ. ; 29 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13164-TK13167, TK13169
  • Chỉ số phân loại: 388.1
  • 6Từ điển thuật ngữ khoa học - kỹ thuật giao thông vận tải Anh - Việt (Khoảng 60000 từ) = Comprehensive dictionary of communications and trasport Enlish - Vietnamese ( About 60000 entries)/ Nguyễn Văn Nhân biên soạn chính, ...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải , 2001. - 537 tr. ; 21 cm( )
  • Thông tin xếp giá: VL0627, VL0628, VL0886, VL0887
  • Chỉ số phân loại: 380.3