1 | ![](images\unsaved.gif) | Các công ước quốc tế về vận tải và hàng hải / Hoàng Văn Châu dịch,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 1999. - 341 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15953-TK15955, TK22196, TK22197 Chỉ số phân loại: 343.09 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Giao thông vận tải : [Báo] / Bộ Giao thông vận tải . - H. - 11tr Thông tin xếp giá: B19 Chỉ số phân loại: 380 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Quy hoạch phát triển giao thông vận tải đường bộ Việt Nam đến 2020 . - . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2002. - 95 tr + bản đồ. ; 29 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13164-TK13167, TK13169 Chỉ số phân loại: 388.1 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển thuật ngữ khoa học - kỹ thuật giao thông vận tải Anh - Việt (Khoảng 60000 từ) = Comprehensive dictionary of communications and trasport Enlish - Vietnamese ( About 60000 entries)/ Nguyễn Văn Nhân biên soạn chính, ...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải , 2001. - 537 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: VL0627, VL0628, VL0886, VL0887 Chỉ số phân loại: 380.3 |
|