1 | | English grammar in use : 130 đề mục ngữ pháp tiếng Anh / Raymond Murphy; Trần Văn Thành, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Tâm dịch và chú giải . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998. - 399 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK20873 Chỉ số phân loại: 425 |
2 | | Fundamentals of practical english grammar / Hoàng Tuyết Minh . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 331 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV3200 Chỉ số phân loại: 425 |
3 | | Glencoe Writer's choice : Grammar and composition / Mark Lester... [et al]. Grade 9 . - New York : McGraw-Hill , 2001. - xxvii, 959 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV3699, NV4402 Chỉ số phân loại: 425 |
4 | | Glencoe Writer's Choice (Lựa chọn của người viết: Ngữ pháp và bài luận) : Grammar and Composition, Grade 9 / Mark Lester... [et al] . - Florida edition. - New York : McGraw-Hill, 2001. - xxvii,959 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3887, NV3888 Chỉ số phân loại: 425 |
5 | | Glencoe writer's choice (Lựa chọn của người viết: Ngữ pháp và bài luận) : Grammar and composition. Grade 8 / McGraw - Hill. Glencoe . - Texas ed. - New York : McGraw-Hill, 2001. - xxvii,847p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3886 Chỉ số phân loại: 425 |
6 | | Glencoe Writer's choice : Grammar and composition , Grade 7 . - Texas ed. - New York : McGraw - Hill. Glencoe, 2001. - xxvii, 831 p.: fig., phot. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3429 Chỉ số phân loại: 425 |
7 | | Glencoe Writer's Choice : Grammar and Composition, Grade 11 . - Texas edition. - New York : McGraw-Hill, 2001. - xxviii,930 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV3556-NV3559 Chỉ số phân loại: 425 |
8 | | Glencoe Writer's choice : Grammar and composition. Grade 10 . - Texas ed. - New York : McGraw Hill , 2001. - xxvii, 967 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4401 Chỉ số phân loại: 425 |
9 | | Glencoe Writer's choice : Grammar and composition. Grade 11 . - Texas ed. - New York : McGraw-Hill, 2001. - xxvii,930 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4400 Chỉ số phân loại: 425 |
10 | | Grammar references and supplementary tests for beginners / Nguyễn Thị Thảo (Chủ biên), Tưởng Thị Dáng, Hoàng Bích Ngọc . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 148 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV57097-MV57161, TK25178-TK25182 Chỉ số phân loại: 425 |
11 | | Làm quen với TOEFL ITP - Grammar / David Cho; Nguyễn Quỳnh Huệ dịch . - Hà Nội : Thế giới: Công ty Sách Alpha, 2022. - 483 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25423 Chỉ số phân loại: 428.2 |
12 | | Longman English Grammar practice for intermediate students / L.G. Alexander . - . - New York: Longman, 1990. - 296 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK20374 Chỉ số phân loại: 425 |
13 | | Mosaic 2 grammar / Patricia K. Werner, John P. Nelson . - Silver ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - xix,498 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4271 Chỉ số phân loại: 428.2 |
14 | | Perfect English Grammar : Tất tần tật về ngữ pháp tiếng Anh / Patra Patphureerat; Ngô Hồng Quân dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2023. - 455 tr. ; 24 cm( Tủ sách ''Ăn dặm'' tiếng Anh ) Thông tin xếp giá: TK25418 Chỉ số phân loại: 428.2 |
15 | | Reasoning and writing well : a rhetoric, research guide, reader, and handbook / Betty Mattix Dietsch . - 4th ed. - New York : McGraw Hill, 2006. - 723 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0216, NV4068 Chỉ số phân loại: 808 |
16 | | The Gregg reference manual: A manual of style, grammar, usage, and formatting / Sabin, William A . - 10th ed. - Boston... : McGraw-Hill Irwin,, 2005. - xvi, 623 p.: ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV4275 Chỉ số phân loại: 808 |