| 1 |  | Bí kíp phát huy sở trường và định hướng nghề nghiệp : Học cách tìm kiếm ước mơ quan trọng trong đời, hãy bắt đầu rèn luyện ngay hôm nay! : Dành cho lứa tuổi 11+ / Xie Qi Jun; Minh hoạ: Lonlon; Dịch giả: Thiện Minh . - Hà Nội : Kim Đồng, 2022. - 211 tr. ; 21 cm( Kĩ năng vàng cho Teen thế kỉ 21 ) Thông tin xếp giá: TK24928
 Chỉ số phân loại: 373.246
 | 
		| 2 |  | Cẩm nang chọn nghề = The art of work  : 7 bước để sở hữu một công việc như ý / Jeff Goins; Ngân Tuyết (dịch) . - Hà Nội : Lao động, Công ty Sách Alpha, 2018. - 304 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25050
 Chỉ số phân loại: 331.702
 | 
		| 3 |  | Chọn nghề bạn yêu, yêu nghề bạn chọn = Future: My job / Kim Rando; Hà Minh Thu dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Công Thương; Công ty Sách Alpha, 2020. - 459 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: TK27440
 Chỉ số phân loại: 650.14
 | 
		| 4 |  | Đánh thức não bộ : Kích hoạt năng lực tiềm ẩn của não bộ để loại bỏ suy nghĩ và hành vi tiêu cực / Daniel G. Amen; Minh Châu (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 395 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25045
 Chỉ số phân loại: 153.4
 | 
		| 5 |  | Food stylist - Vén màn hậu trường của những bước chân 4.0 / Nguyên Bùi . - Hà Nội : Kim Đồng, 2022. - 228 tr. ; 21 cm( Hướng nghiệp 4.0 ) Thông tin xếp giá: TK24929
 Chỉ số phân loại: 641.30023
 | 
		| 6 |  | Giao tiếp 360 độ : Nghệ thuật ứng biến trong mọi tình huống / Nhóm chuyên gia bồi dưỡng kỹ năng giao tiếp 365 ngày; Đặng An Vân (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 290 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25069
 Chỉ số phân loại: 153.6
 | 
		| 7 |  | Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề : Ngành Ngôn ngữ - Truyền thông - Thiết kế nghệ thuật / Nguyễn Quý Tiến,...[và những người khác] . - Hà Nội : Dân trí, 2023. - 203 tr. ; 24 cm( Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề ) Thông tin xếp giá: TK24997
 Chỉ số phân loại: 331.702
 | 
		| 8 |  | Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề : Ngành Y tế - Giáo dục - Quân đội - Công an / Nguyễn Quý Tiến,...[và những người khác] . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 173 tr. ; 24 cm( Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề ) Thông tin xếp giá: TK24996
 Chỉ số phân loại: 331.702
 | 
		| 9 |  | Hiểu đúng ngành chọn đúng nghề : Ngành Cơ khí  - Kỹ thuật / Nguyễn Quý Tiến,...[và những người khác] . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 171 tr. ; 24 cm( Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề ) Thông tin xếp giá: TK24999
 Chỉ số phân loại: 331.702
 | 
		| 10 |  | Hướng nghiệp for dummies / Marty Nemko; Đoàn Trang, Thanh Huyền (dịch) . - Hà Nội : Công Thương, Công ty Sách Thái Hà, 2020. - xxviii, 513 tr. ; 24 cm( Để việc học trở nên thật đơn giản ) Thông tin xếp giá: TK25010
 Chỉ số phân loại: 331.702
 | 
		| 11 |  | Leadership for engineers;   The magic of mindset  / Ronald J. Bennett, Elaine Millam . - New York  : McGraw-Hill, 2013. - 211 p. ; 23 cm( Basic engineering series and tools ) Thông tin xếp giá: NV1638
 Chỉ số phân loại: 658.4
 | 
		| 12 |  | Lựa chọn ngã rẽ, quyết định tương lai / Triệu Hội Phong; An Vân (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 315 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25033
 Chỉ số phân loại: 331.702
 | 
		| 13 |  | Nghề nào cho bạn, nghề nào cho tôi : Kết nối đam mê tới thành công / Shoya Zichy, Ann Bidou; Nguyễn Hồng Tâm (dịch) . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, Công ty Sách, 2018. - 348 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25048
 Chỉ số phân loại: 650.14
 | 
		| 14 |  | Những ngã rẽ nghề nghiệp : Những điều các bạn trẻ cần biết về định vị sự nghiệp và cuộc sống trong thời đại 4.0 / Jeffrey J. Selingo; Nguyễn Huyền (dịch) . - Hà Nội : Lao động, Công ty Sách Alpha, 2018. - 404 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25049
 Chỉ số phân loại: 378.19422
 | 
		| 15 |  | Những ngã rẽ nghề nghiệp : Những điều các bạn trẻ cần biết về định vị sự nghiệp và cuộc sống trong thời đại 4.0 / Jeffrey J. Selingo; Nguyễn Huyền dịch . - Hà Nội : Lao động; Công ty Sách Alpha, 2018. - 404 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK27504, TK27505
 Chỉ số phân loại: 378.19422
 | 
		| 16 |  | Success Abilities! : 1,003 Practical ways to keep up, stand out, and move ahead at work / Paula Ancona . - Park Avenue : Jist Works, 1997. - xi,271 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3945
 Chỉ số phân loại: 650.1
 |