1 | | Các hoạt chất có giá trị trong lá, vỏ và hạt của cây Cóc hành (Azadirachta exselsa) ở vùng khô hạn Nam Trung bộ / Hà Thị Mừng; Người phản biện: Nguyễn Tuấn Dung . - 2017. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2017. Số 8 . - tr.130 - 137 Thông tin xếp giá: BT3878 |
2 | | Cây cỏ Việt Nam = An Illustrated Flora of Vietnam. Quyển 1, Từ khuyết tật thực vật, loã tử, Hoa cánh rời đến họ đậu / Phạm Hoàng Hộ . - Tp.Hồ Chí Minh : N.x.b. Trẻ, 1999. - 991 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK08005742 Chỉ số phân loại: 581 |
3 | | Kỹ thuật nhân giống cây rừng : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp/ Dương Mộng Hùng . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2005. - 128 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09003045-GT09003064, GT14425-GT14427, GT14429, GT14430, MV24502-MV24540, MV25151-MV25188, TRB0046 Chỉ số phân loại: 631.5 |
4 | | Nghiên cứu đặc điểm nảy mầm của hạt vối thuốc (Schima wallichii) và Vối thuốc răng cưa (Schima superba) / Đoàn Đình Tam, Võ Đại Hải . - 2009. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2009 . - Số 3. - tr. 90 - 94 Thông tin xếp giá: BT0022 |
5 | | Nghiên cứu khả năng nhân giống bằng hạt và sinh trưởng của cây Viết (Mimusops elengi L.) ở giai đoạn vườn ươm / Nguyễn Thị Yến . - 2017. - //Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2017. Số 4 . - tr. 46-53 Thông tin xếp giá: BT4040 |
6 | | Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật tạo cây cọc rào (Jathropha Curcas L.) từ hạt và giâm hom / GVHD: Phạm Văn Tuấn . - H. : ĐHLN, 2008. - 67tr Thông tin xếp giá: THS09000906 Chỉ số phân loại: 634.9 |
7 | | Nghiên cứu ngủ vật lý ở một số loài hạt cây rừng/ GVHD: Kiều Văn Thịnh . - Hà Tây : ĐHLN, 2005. - 43tr Thông tin xếp giá: LV08003398 Chỉ số phân loại: 634.9 |
8 | | Nghiên cứu so sánh sinh trưởng của rừng Quế chồi và Quế trồng tự hạt 7 tuổi tại Văn Yên - Yên Bái/ Đinh Xuân Lượng; GVHD: Phạm Xuân Hoàn, Bùi Thế Đồi . - 1998. - 31 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
9 | | Tài nguyên thực vật Đông Nam Á = Plant resources of South - East Asia . Tập 1, Các cây đậu ăn hạt / L.J.G. Van der Maesen chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 118 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005737, TK15470 Chỉ số phân loại: 583 |