1 | | Áp dụng kết quả nghiên cứu đa dạng di truyền cho công tác bảo tồn một số loài họ Dầu (Dipterocarpaceae) đang bị đe dọa ở Việt Nam / Hoàng Thị Thu Trang,...[và những người khác]; Người phản biện: Trần Minh Hợi . - 2016. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2016 . Số chuyên đề: 60 năm khoa Lâm học . - tr.77 - 82 Thông tin xếp giá: BT3751 |
2 | | Đa dạng thực vật thân gỗ và trữ lượng các bon trên mặt đất của một số quần xã ưu thế họ Dầu (Dipterocarpaceae) ở Tân Phú, Đồng Nai / Nguyễn Văn Hợp,...[và những người khác]; Người phản biện: Đỗ Thị Xuyến . - 2021. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2021. Số 21.- tr 94 - 103 Thông tin xếp giá: BT5019 |
3 | | Giám định nhanh một số loại gỗ đại diện họ dầu và họ trôm ở Việt Nam. / Nguyễn Đình Hưng . - 2000. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2000 . - Số 7. - tr 12 - 13 Thông tin xếp giá: BT0602 |
4 | | Kết quả phân tích đa dạng di truyền loài Sao lá hình tim (Hopea cordata vidal) thuộc họ Dầu ( Dipterocarpaceae) bằng chỉ thị phân tử / Nguyễn Hoàng Nghĩa,...[và những người khác] . - 2006. - //TT khoa học kỹ thuật Lâm nghiệp - Năm 2006. Số 1/2006. - tr.1-6 Thông tin xếp giá: BT3311 |
5 | | Nghiên cứu bảo tồn thực vật họ Dầu (Dipterocarpaceae) tại Vườn quốc gia Bến En, tỉnh Thanh Hóa : Luận văn Thạc sỹ Quản lý tài nguyên rừng / Lê Văn Hài; GVHD: Hoàng Văn Sâm . - 2018. - viii, 58 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4573 Chỉ số phân loại: 333.7 |
6 | | Nghiên cứu bổ sung một loài sao mới: Sao đá Phong Nha (Hopea exalata W . T. Lin, Y.Y.Yang & Q.S. Hsue ( Họ Dầu - Dipterocarpaceae) cho hệ thực vật Việt Nam : [Bài trích] / Hoàng Văn Sâm . - 2013. - //Kết quả nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực NN&PTNT những năm đầu thế kỷ 21 (Kho VL: VL1100). - Năm 2013. Tập 2: Lâm nghiệp . - tr. 316 - 323 Thông tin xếp giá: BT3053 |
7 | | Nghiên cứu bổ sung một số loài sao mới - Sao đá Phong Nha (Hopea exalata W.T.Lin, Y.Y.Yang & Q.S.Hsue (họ Dầu - Dipterocarpaceae) cho hệ thực vật Việt Nam / Hoàng Văn Sâm; Người phản biện: Nguyễn Trung Thành . - 2013. - //Tạp chí NN&PTNT. - Năm 2013. Số 10. - tr.94 - 98 Thông tin xếp giá: BT2655 |
8 | | Nghiên cứu phân loại các loài thuộc Chi Táu (Vatica) và Chi Sao (Hopea) thuộc họ dầu (Dipterocarpaceae) tại Việt Nam : [Thạc sỹ Khoa học lâm nghiệp] / Phan Văn Dũng; GVHD: Hoàng Văn Sâm . - 2013. - 93 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2254, THS3742 Chỉ số phân loại: 333.7 |
9 | | Nghiên cứu thành phần loài và đặc điểm phân bố, cấu trúc rừng cây họ Dầu (Dipterrocarpaceae) tại Khu bảo tồn Pou Xiêng Thông, tỉnh Chăm Pha Sack, nước Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào : Luận văn Thạc sĩ Quản lý tài nguyên rừng / Oumalay Xayyavong; NHDKH: Trần Ngọc Hải . - 2021. - viii, 73 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5609 Chỉ số phân loại: 333.7 |
10 | | Nghiên cứu xây dựng khóa tra các chi thuộc họ dầu - Dipterocarpaceae tại Việt Nam. / Hoàng Văn Sâm, Xia Niahe; Người phản biện: Nguyễn Hoàng Nghĩa . - 2011. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển nông thôn. - Năm 2011. - Số chuyên đề tháng 11 . - tr 111 - 114 Thông tin xếp giá: BT1754 |
11 | | Thực vật họ dầu vườn quốc gia Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang / Trần Ngọc Hải, Nguyễn Văn Trung, Trần Ngọc Việt Anh; Người phản biện: Nguyễn Quốc Dựng . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. - Năm 2018 . Số 12 . - tr.130 - 136 Thông tin xếp giá: BT4264 |
12 | | Thực vật và thực vật đặc sản rừng/ Lê Mộng Chân, Vũ Văn Dũng . - . - Hà Nội: Trường Đại học lâm nghiệp, 1992. - 306 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT14796, GT16481-GT16491, GT16504, GT16753-GT16756, GT16795 Chỉ số phân loại: 580 |
13 | | Xây dựng bộ cơ sở dữ liệu chi Dầu (Dipterocarpus), chi Vên Vên (Anisoptera) chi Cẩm Liên (Shorea) thuộc họ Dầu (Dipterocarpaceae) tại Việt Nam / Lê Thị Thanh Bình; GVHD: Hoàng Văn Sâm . - 2011. - 70tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7726 Chỉ số phân loại: 333.72 |
14 | | Xây dựng bộ cơ sở dữ liệu cho các loài trong chi Sao (Hopea), chi Táu (Vatica), chi Chò Chỉ (Parashorea) thuôc Họ Dầu (Dipterocarpaceae) tại Việt Nam / Vi Thị Hà Trang; GVHD: Hoàng Văn Sâm . - 2011. - 55tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7772 Chỉ số phân loại: 333.72 |