KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  13  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1100+ chỉ số xây dựng KPI cho doanh nghiệp / Globis, Tsuyoshi Shimada; Anh Nguyễn dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2021. - 431 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24508
  • Chỉ số phân loại: 658.4013
  • 2Đừng làm việc chăm chỉ, hãy làm việc thông minh / Tony Schwartz, Jean Gomes, Catherine McCarthy; Dịch giả: Thanh Bình . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 491 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24512
  • Chỉ số phân loại: 658.3128
  • 3Đừng làm việc chăm chỉ, hãy làm việc thông minh / Tony Schwartz, Jean Gomes, Catherine McCarthy; Dịch giả:Thanh Bình . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 435 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24987
  • Chỉ số phân loại: 658.3128
  • 4Harvard business review on bringing your whole self to work / Harvard Business School . - Boston : Harvard Business School, 2008. - 182 p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0794
  • Chỉ số phân loại: 650.1
  • 5Khảo sát tình hình bếp đun trong nhân dân - tính hiệu suất nhiệt/ Nguyễn Quang Thanh; GVHD: Nguyễn Hữu Cung . - 1993. - 50tr.; 23cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 6KPT - Bí quyết xây dựng đội nhóm tự quản đạt hiệu suất cao / Amano Masaru; Đan Thi dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 175 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24984
  • Chỉ số phân loại: 658.4022
  • 7Lãnh đạo giao việc đúng, nhân viên làm việc xuất chúng / Brian Cole Miller; Dịch giả: Nguyệt Minh . - Hà Nội : Hồng Đức, 2021. - 195 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24509
  • Chỉ số phân loại: 658.3125
  • 8Management : People, Performance, Change / Luis R. Gomez-Mejia, Davis B. Balkin, Robert L. Cardy . - 3rd ed. - Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2008. - 773 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0527
  • Chỉ số phân loại: 658
  • 9Managing performance to maximize results : The results-driven manager series / Monci J. Williams, Peter L. Allen, Karen Carney... . - Boston : Harvard Business School, 2007. - 183 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0788
  • Chỉ số phân loại: 658.3
  • 10Nghiên cứu lựa chọn giải pháp kỹ thuật để nâng cao hiệu suất và chất lượng sử dụng điện năng cho mạng điện hạ áp 10/0,4KV tại trường Đại học Lâm Nghiệp / Nguyễn Ngọc Quỳnh; GVHD:Trần Kim Khôi . - 2007. - 66 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005591
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 11Nguyên tắc củ cà rốt: Nghệ thuật thúc đẩy nhân viên đạt hiệu suất phi thường = The carrot principle / Adrian Gostick; Nguyễn Thị Thùy Giang, Đỗ Thị Kiều Lan (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 415 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24482
  • Chỉ số phân loại: 658.3225
  • 12Operations Now : Supply chanin profitability and performance / Byron J. Finch . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - 782 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0778
  • Chỉ số phân loại: 658.5
  • 13Six Sigma Business Scorecard : Ensuring Performance for Profit / Praveen Gupta . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 314 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0775
  • Chỉ số phân loại: 658.4