| 
	
		| 1 |  | Giáo trình hoá keo . - Hà Nội:  Xây dựng, 1998. - 121 tr. ;  21 cm Thông tin xếp giá: GT14594-GT14597
 Chỉ số phân loại: 541.71
 |  
		| 2 |  | Hoá lý và hoá keo /  Nguyễn Hữu Phú . - In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội :  Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 555 tr. ;  27 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK12783-TK12786, TK14397-TK14399, TK15906
 Chỉ số phân loại: 541
 |  
		| 3 |  | Hóa keo . - Hà Nội, 2008. - 84tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK09010847
 Chỉ số phân loại: 547
 |  |