| 1 |  | Annual Review of Physical Chemistry. Volume 25 / H. Eyring, C. J. Christensen, H. S. Johnston . - Palo Alto : Annual Reviews, 1974. - viii,566 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV4652
 Chỉ số phân loại: 541
 | 
		| 2 |  | Hoá lý và hoá keo /  Nguyễn Hữu Phú . - In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội :  Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 555 tr. ;  27 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK12783-TK12786, TK14397-TK14399, TK15906
 Chỉ số phân loại: 541
 | 
		| 3 |  | Hóa lí.  Tập 3, Động hóa học và xúc tác/ Trần Văn Nhân . - Hà Nội:  Giáo dục, 2004. - Thông tin xếp giá: GT14882, GT14883
 Chỉ số phân loại: 541
 | 
		| 4 |  | Hóa lí. Tập 2 / Trần Văn Nhân (chủ biên), Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế . - In lần thứ 2, có sữa chữa. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 207 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT15843
 Chỉ số phân loại: 541
 | 
		| 5 |  | Hóa lí. Tập 3, Động học và xúc tác / Trần Văn Nhân . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 288 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT16167-GT16169
 Chỉ số phân loại: 541
 | 
		| 6 |  | Hóa lý nhiệt động hóa học / Trần Xuân Hoành . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 232 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0863
 | 
		| 7 |  | Hóa lý polyme/ Bùi Chương . - Hà Nội : Bách khoa, 2006. - 268 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0163
 Chỉ số phân loại: 668.9
 | 
		| 8 |  | Nghiên cứu tiền xử lý hóa - lý và thủy phân bã mía bằng hỗn hợp Enzyme cho lên men Ethanol sinh học : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Bình; GVHD: Đỗ Hữu Nghị, Nguyễn Thị Thu Hằng . - 2017. - tr.;  30 cm Thông tin xếp giá: LV11922
 Chỉ số phân loại: 660.6
 | 
		| 9 |  | Phân tích hoá lý/ Từ Văn Mặc . - . - Hà Nội :  Khoa học và Kỹ thuật,  1995. - 344 tr. ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT17091, GT17092
 Chỉ số phân loại: 541
 | 
		| 10 |  | Physical chemistry / Leonard C. Labowitz, John S. Arents . - New York : Academic Press, 1972. - x, 524 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4514
 Chỉ số phân loại: 541
 |