KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  18  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Advanced biochemical engineering / Henry R. Bungay, Georges Belfort . - New York : John Wiley & Sons, 1987. - x, 304 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4620
  • Chỉ số phân loại: 660.63
  • 2Biochemistry / Mary K. Campbell . - 3rd ed. - Fort Worth : Saunders College, 1999. - xxiii,722 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4733
  • Chỉ số phân loại: 574
  • 3Biochemistry : An Introduction to Dynamic Biology / Ernest R. M. Kay . - New York : The Macmillan Company, 1966. - ix,374 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4302
  • Chỉ số phân loại: 572
  • 4Biochemistry : The Chemical Reactions Of Living Cells / David E. Metzler . - New York : Acsdemic Press, 1977. - xxxii,1129 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4182
  • Chỉ số phân loại: 574.876
  • 5Chemistry for Today : General, Organic, and Biochemistry / Spencer L. Seager, Michael R. Slabaugh . - 2nd ed. - New York : West Publishing Company, 1994. - 702 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4183
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 6Enzym và xúc tác sinh học / Nguyễn Hữu Chấn . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Y học, 1996. - 559 tr. ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13873
  • Chỉ số phân loại: 572
  • 7Giáo trình thực tập hóa sinh / Vũ Thị Thư, Vũ Kim Bảng, Ngô Xuân Mạnh . - Hà Nội: Đại học Nông nghiệp 1, 2001. - 80 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14241-GT14245
  • Chỉ số phân loại: 572.071
  • 8Hóa môi trường : Giáo trình trường Đại học Lâm nghiệp / Đinh Quốc Cường . - . - Hà Nội : Nông nghiệp , 2009. - 116 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09013041-GT09013052, GT09013054-GT09013072, GT09013074-GT09013080, GT19492, MV13949-MV13968, MV19479-MV19535, MV35344-MV35348, MV37807-MV37816
  • Chỉ số phân loại: 540
  • 9Hóa sinh / Nguyễn Nghiêm Luật (Chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Y học, 2007. - 351 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09008855, GT09008857, GT09008861, GT09008866, GT09008870, GT09008871, GT09008874-GT09008877, GT09008882, GT09008884, GT09008890, GT09008904, GT09008907, GT09008913, GT09008914, GT09008928, GT09008936, GT09008938, GT09008941, GT09008943, MV13935-MV13948, MV19002-MV19081, MV31877-MV31882, MV34671-MV34673, MV35277-MV35279, MV36588-MV36593, MV37857-MV37860
  • Chỉ số phân loại: 572
  • 10Hóa sinh công nghiệp / Lê Ngọc Tú... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 443 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15958, TK15959
  • Chỉ số phân loại: 660
  • 11Interactions of the Major Biogeochemical Cycles : Global Change and Human Impacts / Jerry M. Melillo, Christopher B. Field, Bedrich Moldan . - . - Wasington : Island, 2003. - 357 p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0420
  • Chỉ số phân loại: 577
  • 12Introduction to Organic & Biochemistry / Frederick A. Bettelheim, Jerry March . - 2nd ed. - Fort Worth : Harcourt Brace College, 1995. - xxviii, 510 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4288
  • Chỉ số phân loại: 547
  • 13Một vài thành phần hóa sinh của hạt dẻ Trùng Khánh. / Nguyễn Quốc Khang, Trần Thị Long . - 2002. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2002. - Số 3. - tr 231 - 232
  • Thông tin xếp giá: BT0858
  • 14Outlines of Biochemistry / Eric E. Conn, P. K. Stumpf . - 2nd ed. - New York : John Wiley&Sons, 1966. - x,468 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4492
  • Chỉ số phân loại: 572
  • 15Physical biochemistry / Kensal Edward Van Holde . - New Jersey : Prentice Hall, 1971. - ix, 246 p. ; 24 cm( Foundations of modern biochemistry series )
    16Proceedings of the fourth international congress of biochemistry. Volume 12 / O. Hoffmann-Ostenhof; L. Levenbook (edited). Symposium 12, Biochemistry of insects . - New York : Pergamon press, 1958. - xviii, 252 p. ; 24 cm
    17Thành phần hóa sinh và khả năng kháng khuẩn của dịch chiết từ cây Xạ can (Belamcanda chinensis (L.) DC) : Khóa luận tốt nghiệp / Kiều Phương Mai; GVHD: Vũ Kim Dung . - 2017. - 32 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11975
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 18Thực hành hóa sinh trao đổi chất / Nguyễn Như Ngọc . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 74 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22453-GT22457, MV49398-MV49417
  • Chỉ số phân loại: 572.84