| 1 |  | 11 - 9 thảm họa nước Mỹ /   Thông tấn xã Việt Nam . - . - Hà Nội : Thông tấn, 2001. - 259 tr. ;  19 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK16342, TK16343, TK22165
 Chỉ số phân loại: 303.60973
 | 
		| 2 |  | Chủ nghĩa Tư bản hiện đại Hoa Kỳ đầu thế ký XXI :   Sách tham khảo / Nguyễn Thị Quy, Đinh Thị Thơm.. . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2003. - 286 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011792-TK09011794
 Chỉ số phân loại: 330.120973
 | 
		| 3 |  | Hoa kỳ & Anh quốc Đất nước - Con người - Cuộc sống / Nguyễn Viết Công dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 111 tr, ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09012180-TK09012183
 Chỉ số phân loại: 973
 | 
		| 4 |  | Lives per gallon : The true cost of our oil addiction / Terry Tamminen . - Washington : Island Press, 2006. - xxiv,263 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3884
 Chỉ số phân loại: 333.8232
 | 
		| 5 |  | Nước Mỹ nhìn từ hoàn cảnh / Nguyễn Trường Uy . - . - Tp. Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 2001. - 158 tr. ;  19 cm Thông tin xếp giá: TK17426, TK18335, TK18336, TK20123
 Chỉ số phân loại: 973
 | 
		| 6 |  | Politics and Policy in American States and Communities / John J. Harrigan . - 4th ed. - New York : HarperCollins, 1991. - xiv,550 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4194
 Chỉ số phân loại: 320.973
 | 
		| 7 |  | The american democracy / Thomas E. Patterson . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 1996. - xxxiii,597 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4027, NV4028
 Chỉ số phân loại: 320.473
 | 
		| 8 |  | The American Record : Images of the nation's past / William Graeber, Leonard Richarda . - 4th ed. - New York : Knopf, 1988. - 2 v. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV08000118
 Chỉ số phân loại: 973
 | 
		| 9 |  | Tìm hiểu pháp luật Hoa Kỳ trong điều kiện Việt Nam hội nhập kinh tế khu vực và thế giới:   Sách tham khảo  / Phạm Duy Nghĩa (chủ biên) . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001. - 382 tr. ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13900, TK13901
 Chỉ số phân loại: 340.0973
 | 
		| 10 |  | Tình báo Hoa Kỳ chuyên gia lật đổ / Phương Hằng Hà . - H. : Công an nhân dân, 2005. - 463tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08001905, TK08001906
 Chỉ số phân loại: 355.373
 |