| 1 |  | Accounting and information systems / Joseph W. Wikinson . - 3rd ed. - New York : John Wiley & Son, 1991. - xvi,1226p. : C1-42; Index I1-12.  ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3469
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 2 |  | Accounting information systems / James O. Hicks, Wayne E. Leininger . - 2nd ed. - St. Paul : West , 1986. - xix, 748 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3647
 Chỉ số phân loại: 657.0285
 | 
		| 3 |  | Accounting Information Systems / John F. Nash, Cynthia D. Heagy . - 3rd ed. - Cincinnati : South-Western College, 1992. - xii, 756 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3771
 Chỉ số phân loại: 657.0285
 | 
		| 4 |  | Computer and information security handbook / John R. Vacca . - 3th ed. - Cambridge : Morgan Kaufmann/Elsevier, 2017. - xli,1237 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV3403
 Chỉ số phân loại: 005.8
 | 
		| 5 |  | Giáo trình hệ thống thông tin địa lý / Trần Thị Băng Tâm . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2006. - 164 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0334, KV0335
 Chỉ số phân loại: 910.285
 | 
		| 6 |  | Information Resources and Technology Transfer Management in Developing Countries / Richard A. Ouma-Onyango . - New York : Routledge, 1997. - 211 p. ; 21 cm Chỉ số phân loại: 338.9
 | 
		| 7 |  | The social life of information  : Updated, with a new preface, new introduction / John Seely Brown, Paul Duguid . - Massachusetts : Harvard Business Review Press, 2017. - 282 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3313
 Chỉ số phân loại: 306.42
 |