1 | | 20.000 địa chỉ cùng các vấn đề về cài đặt và sử dụng Internet / Ngọc Tuấn (chủ biên), Hoàng Phương . - . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 700 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VL0936 Chỉ số phân loại: 004.67 |
2 | | ASP.NET AJAX programmer’s reference with ASP.NET 2.0 or ASP.NET 3.5 / Shahram Khosravi . - Indianapolis : Wiley Pub, 2007. - xxxvi, 1522 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV2348 Chỉ số phân loại: 005.276 |
3 | | Bill Gates Con đường phía trước: The road ahead / Bill Gates; Nguyễn Giang (dịch) . - Hà Nội : Văn Hoá - Thông tin, 2005. - 299 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09010627-TK09010631 Chỉ số phân loại: 923.873 |
4 | | Các kỹ năng Marketing trên internet : Bộ sách Ecommerce book interpress / Nguyễn Trung Toàn . - H. : Lao động, 2007. - 192tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002570-TK08002574 Chỉ số phân loại: 381 |
5 | | Căn bản tiếng anh cho người sử dụng internet = Basic english for internet user / Hoàng Phương (chủ biên), Châu Thiện Trường, Nguyễn Đức Thành . - . - Hà Nội : Thống kê, 1998. - 281 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK17449, TK20982 Chỉ số phân loại: 420 |
6 | | Content đúng là King / Dan Norris; Ngô Lan Hương dịch . - In lần 6. - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2022. - 241 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24965 Chỉ số phân loại: 658.872 |
7 | | Digital marketing cho doanh nghiệp nhỏ / Avery Swartz; Phí Mai dịch . - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2022. - 282 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24940 Chỉ số phân loại: 658.872 |
8 | | Email, Chat trên Internet cho mọi người / Trương Công Tuân . - Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2006. - 310tr. ; 20.3cm Thông tin xếp giá: TK08000038-TK08000040 Chỉ số phân loại: 004.692 |
9 | | Getting started with the internet / Floyd fuller, William manning . - . - Harcort brace college. - 286 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0211 Chỉ số phân loại: 004.67 |
10 | | Go mobile : Location - based marketing, apps, mobile optimized ad campaigns, 2d codes, and other mobile strategies to grow your business / Jeanne Hopkins, Jamie turner . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2012. - 254 p. ; 24 cm( The new rules of social media series ) Thông tin xếp giá: NV1603 Chỉ số phân loại: 658.8 |
11 | | Hướng dẫn bài bản quảng cáo Google Adwords: Cách tiếp cận 100 triệu người trong 10 phút : Ultimate guide series / Perry Marshall, Mike Rhodes, Bryan Todd; Dịch: Thuỷ Tiên . - Hà Nội : Hồng Đức, 2021. - 463 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24555 Chỉ số phân loại: 659.144 |
12 | | Hướng dẫn sử dụng Internet cho mọi người, mọi nhà/ Nguyễn Huỳnh An . - . - Hà Nội: Thống kê, 2002. - 506 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17393 Chỉ số phân loại: 004.67 |
13 | | Internet - những địa chỉ bạn cần biết Phần 2 . Giáo dục - Văn hoá - Nghệ thuật, Nhóm tác giả Elicom . - . - Hà Nội : Thống kê, 2001. - 206 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005286, TK17689-TK17691 Chỉ số phân loại: 025.06 |
14 | | Internet - những địa chỉ bạn cần biết : Toàn tập . - . - Hà Nội : Thống kê, 2000. - 548 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17713, TK17714 Chỉ số phân loại: 025.06 |
15 | | Internet - Nối kết mạng : 10 phút học máy tính mỗi ngày / Lê Quang Liêm . - . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2002. - 124tr. ; 19cm( ) Thông tin xếp giá: TK13526 Chỉ số phân loại: 004.67 |
16 | | Internet cho mọi người / Quốc Bình . - . - Thống kê, 2001. - 404 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK19360, TK19361 Chỉ số phân loại: 004.67 |
17 | | Internet Guide for Accountants / Alexander Kogan, Ephraim F. Sudit, Miklos A. Vasarhelyi . - New Jersey : Prentice-Hill, 1998. - xiii, 252 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV2431 Chỉ số phân loại: 025.06 |
18 | | Internet những địa chỉ bạn cần biết . - H. : Thống kê, 2001. - 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005009 Chỉ số phân loại: 004.67 |
19 | | Internet những địa chỉ bạn cần biết. Phần 3, Du lịch - Giải trí - Thể thao / Nhóm tác giả Elicom . - . - Hà Nội : Thống kê, 2001. - 138 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17692-TK17695 Chỉ số phân loại: 025.06 |
20 | | Internet tham khảo toàn diện = The Internet complete reference / Harley Haln, Rick Stout, Trương Tuấn Anh,..[và những người khác] (dịch) . - . - Tp Hồ Chí Minh : Thống kê, 1996. - 768 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21044 Chỉ số phân loại: 004.67 |
21 | | Internet và world wide web thật đơn giản cho mọi người / Phạm Cao Hoàn . - . - Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học và kỹ thuật, 1999. - 218 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK20980 Chỉ số phân loại: 004.67 |
22 | | Internet- những địa chỉ bạn cần biết. Phần 1, Công nghệ - Khoa học - Kỹ thuật - Kinh tế / Nhóm tác giả Elicom . - . - Hà Nội : Thống kê, 2001. - 214 tr. ; 27 cm( Tủ sách tin học chất lượng Eligroup ) Thông tin xếp giá: TK08005285, TK17687, TK17688 Chỉ số phân loại: 025.06 |
23 | | Mạng máy tính / Ngạc Văn An, ...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ tư. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 259tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14644-TK14648 Chỉ số phân loại: 004.6 |
24 | | Mạng máy tính và các hệ thống mở / Nguyễn Thúc Hải . - Tải bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 299 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09010884-TK09010886 Chỉ số phân loại: 004.6 |
25 | | Microsoft Internet explorer 5 / Nguyễn Trường Sinh, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 768 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: TK20408 Chỉ số phân loại: 004.67 |
26 | | Một số qui định mới về quản lý, sử dụng tài nguyên Internet . - H. : Chính trị Quốc gia , 2005. - 99tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08003621-TK08003625 Chỉ số phân loại: 344 |
27 | | Navigating the Internet / Richard J. Smith, Mark Gibbs . - Carmel : Sams, 1993. - xxiii,500 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3801 Chỉ số phân loại: 004.678 |
28 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ di động mạng Vinaphone - VNPT Yên Bái : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Đoàn Văn Đương; NHDKH: Vũ Thanh Sơn . - 2023. - vi,90 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6101 Chỉ số phân loại: 330.068 |
29 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ internet cáp quang (FTTH) tại chi nhánh Viettel tỉnh Tây Ninh : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Phạm Thế Anh; NHDKH: Đồng Thị Vân Hồng . - 2023. - ix, 93 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6300 Chỉ số phân loại: 330.068 |
30 | | Những kiến thức cơ bản về mạng và Internet / Bạch Đình Vinh . - Hà Nội, 1999. - 113 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08004555 Chỉ số phân loại: 004.67 |