1 | ![](images\unsaved.gif) | Cost accounting : Planning and control / Milton F. Usry, Lawrence H. Hammer, William K. Carter . - 10th ed. - Ohio : South-Western Publishing, 1991. - 903 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV1327 Chỉ số phân loại: 657 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Cost Accounting : Traditions and Innovations / Jesse T. Barfield, Cecily A. Raiborn, Michael A. Dalton . - Annotated instructor's edition. - New York : West Publishing, 1991. - xxxii,965 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3921 Chỉ số phân loại: 657.42 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Cost accounting: A managerial emphasis / Charles T. Horngren, George Foster, Srikant M. Datar . - 9th ed. - New Jersey: Prentice Hall , 1997. - 1022 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1271-NV1274 Chỉ số phân loại: 658.15 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Hoàn thiện công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty CP xây dựng Nhiệt Đới : Khóa luận tốt nghiệp / Kiều Ngọc Hà; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương . - 2017. - 70 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12205 Chỉ số phân loại: 657 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Kế toán chi phí / Bùi Văn Trường . - In lần thứ 3, có sửa chữa. - Hà Nội : Lao động xã hội, 2006. - 276tr ; 24cm Thông tin xếp giá: GT16561-GT16564, GT16590 Chỉ số phân loại: 657 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Kế toán chi phí / Đoàn Ngọc Quế, Phạm Văn Dược, Bùi văn Trưởng chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2006. - 287 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: GT14316-GT14320 Chỉ số phân loại: 657 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Kế toán chi phí giá thành (Lý thuyết, bài tập và lời giải) / Phan Đức Dũng . - Tp.Hồ Chí Minh: Thống kê, 2006. - 549 tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK13078-TK13082 Chỉ số phân loại: 657 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành dịch vụ tại công ty TNHH xây dựng và dịch vụ Tân Tiến - Hoài Đức - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Tô Thị Kim Thoa; GVHD: Trần Thị Mơ . - 2017. - 68 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12164 Chỉ số phân loại: 657 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Một số vấn đề góp phần hoàn thiện công tác tổ chức kế toán chi phí sản xuất kinh doanh tại Công ty TNHH khách sạn du lịch Công đoàn Côn Sơn- Hải Dương/ Dư Thị Lan Phương; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2006. - 60 tr Thông tin xếp giá: LV08001500 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Một số ý kiến nhằm góp phần hoàn thiện công tác hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty xây dựng số 1 - Vinaconex/ Bùi Thị Thanh Nga; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2002. - 66 tr Thông tin xếp giá: LV08001725 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu công tác chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần xây dựng đường bộ số 1 Hà Tĩnh, thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Minh Hằng; GVHD: Hoàng Vũ Hải . - 2017. - 66 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12161 Chỉ số phân loại: 657 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu công tác kế toán chi phí sản xuất kinh doanh và tính giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần cơ khí - vận tải thương mại T và T / Hoàng Thị Nguyệt; GVHD: Trần Hoàng Long . - 2016. - 70 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11094 Chỉ số phân loại: 657 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu công tác kế toán chi phí sản xuất va tính giá thành sản phẩm tại công ty Cổ phần Xây dựng tổng hợp Tuyên Quang / Nguyễn Tiên Linh Dương; GVHD: Đào Lan Phương . - 2012. - 61tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8268 Chỉ số phân loại: 657 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm chè đen tại Công ty chè Long Phú - Quốc Oai - Hà Tây / Nguyễn Thị Hiền; GVHD: Đồng Thị Mai Phương . - 2007. - 55 tr Thông tin xếp giá: LV08001693 Chỉ số phân loại: 338.5 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm nhựa thông tại Ban quản lý rừng phòng hộ huyện Yên Thành - Nghệ An / Nguyễn Thị Tâm; GVHD: Hoàng Vũ Hải . - 2012. - 66 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8194 Chỉ số phân loại: 657 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty cổ phần bia Hà Nội - Hải Dương : Khóa luận tốt nghiệp / Đặng Thanh Hoa; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2016. - 64 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11054 Chỉ số phân loại: 657 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần CEOPRO Việt Nam - Quận Ba Đình - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Hoàng Thị Nhật Xuân; GVHD: Hoàng Thị Hảo . - 2017. - 61 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12114 Chỉ số phân loại: 657 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần đầu tư và dịch vụ thương mại Á Châu - Ba Đình - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Đỗ Thị Vân Anh; GVHD: Bùi Thị Sen . - 2017. - 63 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12183 Chỉ số phân loại: 657 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Trường An - Nam Định. / Phạm Thị Ngát; GVHD: Hoàng Vũ Hải . - 2012. - 60tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8270 Chỉ số phân loại: 657 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty TNHH đầu tư thương mại và dịch vụ Phương Lan - quận Ba Đình - Thành phố Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Trịnh Thị Phương Thảo; GVHD: Hoàng Thị Hảo . - 2017. - 63 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12119 Chỉ số phân loại: 657 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty TNHH Giang Hồng - Duy Tiên - Hà Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Hằng; GVHD: Bùi Thị Sen . - 2017. - 62 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12248 Chỉ số phân loại: 657 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại doanh nghiệp tư nhân Mạnh Tùng - TP Nam Định - tỉnh Nam Định : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Thùy Dung; GVHD: Đào Lan Phương . - 2017. - 72 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12190 Chỉ số phân loại: 657 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần FUHUCORP - Thanh Xuân - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Diệu Thùy; GVHD: Bùi Thị Sen . - 2017. - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12241 Chỉ số phân loại: 657 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản xuất sản phẩm gạch chịu lửa tại nhà máy gạch Tuynel Tahaka - Yên Phong - Bắc Ninh / Đinh Thị Hạnh; GVHD: Hoàng Thị Hảo . - 2012. - 69tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8286 Chỉ số phân loại: 657 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản xuất sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần xây dựng Hải Hậu - Nam Định 7. / Nguyễn Thị Hà; GVHD: Bùi Thị Minh Nguyệt . - 2012. - 59tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8191 Chỉ số phân loại: 657 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu công tác kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm xây lắp ở công ty TNHH Trần Đăng Khoa, phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Thị Thơm; GVHD: Nguyễn Thị Xuân Hương . - 2016. - 68 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11029 Chỉ số phân loại: 657 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại công ty TNHH thương mại vận tải Hoàng Vinh, Hải Phòng : Khóa luận tốt nghiệp / Hoàng Thị Huyên; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương . - 2017. - 74 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12128 Chỉ số phân loại: 657 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại chi nhánh công ty TNHH Minh Trung tại Hòa Bình : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Bảo Trâm; GVHD: Võ Thị Phương Nhung . - 2017. - 67 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12223 Chỉ số phân loại: 657 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần đầu tư và VLXD Đông Anh-6, Lương Sơn, Hòa Bình : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hoa; GVHD: Nguyễn Thị Bích Diệp . - 2017. - 67 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12247 Chỉ số phân loại: 657 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần sản xuất và thương mại Âu Việt - Hải Dương / Nhữ Thị Cẩm; GVHD: Hoàng Vũ Hải . - 2012. - 67tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8281 Chỉ số phân loại: 657 |