1 | | 22 chuẩn mực kế toán và kế toán tài chính cho doanh nghiệp : Được biên soạn trên cơ sở tham khảo các văn bản pháp quy mới nhất về kế toán / Võ Văn Nhị . - H. : Lao động xã hội , 2005. - 679 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08004989, TK19682 Chỉ số phân loại: 657 |
2 | | Advanced financial accounting / Richard E. Baker, Valdean C. Lembke, Thomas E. King . - New York : McGraw-Hill, 1989. - xxvi,1190 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4191 Chỉ số phân loại: 657.046 |
3 | | Bài giảng kế toán tài chính 1 / Hoàng Vũ Hải (Chủ biên),... [ và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iv, 248 tr. 27cm Thông tin xếp giá: GT22339-GT22343, MV48531-MV48565 Chỉ số phân loại: 657.071 |
4 | | Bài giảng Kế toán tài chính 2/ Bùi Thị Sen, Hoàng Vũ Hải, Nguyễn Thị Bích Diệp . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2016. - 184 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: GT21555-GT21564, MV39776-MV39935 Chỉ số phân loại: 657.071 |
5 | | Bài tập kế toán tài chính trong các doanh nghiệp : Dùng cho sinh viên chuyên ngành kế toán & kiểm toán / Phạm Quang . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2007. - 129 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09012289-GT09012298 Chỉ số phân loại: 657 |
6 | | Bài tập và bài giải kế toán tài chính / Phan Đức Dũng . - Đã sửa chữa bổ sung toàn diện theo quyết định 15/2006/QĐ - BTC, ... - Hà Nội : Thống Kê, 2007. - 637 tr. ; 24cm( ) Thông tin xếp giá: TK13406, TK13408-TK13410 Chỉ số phân loại: 657 |
7 | | Các quy định pháp luật về chế độ kế toán tài chính : Áp dụng trong các cơ sở giáo dục- đào tạo / Nguyễn Văn An . - H : chính trị Quốc gia, 2004. - 844tr. ; 844tr Thông tin xếp giá: TK08004015, TK08004016 Chỉ số phân loại: 343 |
8 | | Computer accounting with microsoft office Accounting 2007 / Carol Yacht, Susan V. Crosson . - New York : Mc Graw Hill, 2008. - 539 p. ; 27 cm Chỉ số phân loại: 657.0285 |
9 | | Finalcial accounting / Robert Lybby, Patricia Lybby, Daniel Short . - 6th ed. - New York : McGraw- Hill, 2009. - 754 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV0804 Chỉ số phân loại: 657 |
10 | | Financial accounting / K. Fred Skousen,... [et. al.] . - 7th ed. - Ohio : South-Western, 1998. - xxix, 703 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV1378, NV2519, NV3598, NV3761, NV3762, NV4186, NV4375 Chỉ số phân loại: 657 |
11 | | Financial accounting / K. Fred Skousen,...[et el.] . - 7th ed. - Ohio : South-Western College, 1999. - xxix,652 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3906, NV4703 Chỉ số phân loại: 657 |
12 | | Financial accounting / Walter T. Harrison, Charles T. Horngren . - 3th ed. - London : Prentice - Hall, 1998. - 786 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV1222, NV1375, NV1376 Chỉ số phân loại: 657 |
13 | | Financial Accounting : in an Economic Context / Jamie Pratt . - 3rd ed. - Ohio : South-Western College Publishing, 1996. - xxv,810 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4422 Chỉ số phân loại: 657 |
14 | | Financial Accounting : The Impact on Decision Makers / Gary A. Porter, Curtis L. Norton . - Alternate edition. - Fort Worth : The Dryden Press, 1996. - xxix,860 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4657 Chỉ số phân loại: 657 |
15 | | Financial Accounting Fundamentals / John J Wild . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2013. - xxx, 607 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV2918 Chỉ số phân loại: 657 |
16 | | Financial accounting: A user perpective / Robert E. Hoskin . - 2nd ed. - New York : John Wiley&Son, 1997. - 919 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1198 Chỉ số phân loại: 657 |
17 | | Fundamental accouting principles / John J. Wild, Ken W.Shaw, Barbara Chiappetta . - 19 ed. - Boston : McGraw- Hill, 2009. - 503 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0827 Chỉ số phân loại: 657 |
18 | | Fundamental financial Accounting concepts / Thomas P. Edmond, Frances M. Mc Nair, Philip R. Olds . - 7th ed. - New York : McGraw- Hill, 2011. - 773 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0809 Chỉ số phân loại: 657 |
19 | | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại: Dùng cho sinh viên đại học cao đẳng chuyên ngành kế toán/ Trần Thị Hồng Mai,...[ và những người khác] . - . - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 195 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: GT17903-GT17907 Chỉ số phân loại: 657.071 |
20 | | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp: Dùng cho sinh viên đại học cao đẳng chuyên ngành kế toán/ Đặng Thị Hoà chủ biên,...[và những người khác] . - . - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 314 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: GT17992-GT18001 Chỉ số phân loại: 657.071 |
21 | | Giáo trình kế toán tài chính/ Ngô Thế Chi, Trương Thị Thủy . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Tài chính, 2012. - 771 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14991-GT14993, GT14995, GT14997-GT15015, MV38081-MV38109 Chỉ số phân loại: 657 |
22 | | Hệ thống bài tập & bài giải kế toán : Kế toán đại cương & Kế toán tài chính.Kèm sơ đồ kế toán và hệ thống báo cáo tài chính/ Võ Văn Nhị . - . - Hà Nội : Thống kê, 2002. - 316 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK14569, TK14570 Chỉ số phân loại: 657.076 |
23 | | Hướng dẫn thực hành kế toán tài chính (Theo Quyết định số 15 / 2006 / QĐ - BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính) : Lý thuyết - ví dụ minh họa - bài tập tổng hợp / Bùi Văn Dương, Võ Minh Hùng . - . - Hà Nội : Thống kê, 2007. - 930 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08002237, TK14558-TK14562 Chỉ số phân loại: 657 |
24 | | Introduction to financial accounting / Charles T. Horngren, Gary L. Sundem, John A. Elliott . - 7th ed. - NJ : Prentice Hall, 1999. - 702 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1275-NV1281 Chỉ số phân loại: 657 |
25 | | Introduction to financial accounting / Paul Danos, Eugene A. Imhoff . - 2nd ed. - Boston : Irwin, 1994. - xix,949 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4357 Chỉ số phân loại: 657 |
26 | | Introduction to Financial Accounting : Solutions Manual / Horngren, Sundem, Elliott . - 7th ed. - NJ : Prentice Hall, 1999. - 760 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1242-NV1244, NV3436, NV3709 Chỉ số phân loại: 657 |
27 | | Introduction to financial accounting : Woring papers / Horngren, Sundem, Elliott . - 7th ed. - NJ : Prentice Hall, 1999. - 827 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1238-NV1241 Chỉ số phân loại: 657 |
28 | | Introduction to financial accounting: A user perspective / Kumen H. Jones...[et al.] . - New Jersey : Prentice Hall, 1996. - 520 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1143, NV1144, NV1219-NV1221 Chỉ số phân loại: 657 |
29 | | Introduction to financial acounting : Instructor's resource manual John A. Marts University of North Carolina-Wilmington / Hongren, Sundem, Elliott . - 7th ed. - NJ : Prentice Hall, 1999. - 269 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1245 Chỉ số phân loại: 657 |
30 | | Kế toán lý thuyết và thực hành : Hệ thống kế toán Mỹ. Tập 1, Kế toán tài chính / Skousen,...[ và những người khác ]; Hồ Văn Kim Lộc, Khiếu văn Quyết dịch . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 416 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK12780 Chỉ số phân loại: 657 |